1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,338,919,995 |
6,552,214,823 |
33,035,122,570 |
2,024,974,734 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,338,919,995 |
6,552,214,823 |
33,035,122,570 |
2,024,974,734 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,977,658,713 |
7,547,122,573 |
21,976,044,341 |
1,254,565,026 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,361,261,282 |
-994,907,750 |
11,059,078,229 |
770,409,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
753,512,746 |
143,614,279 |
367,467,164 |
116,527,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,983,809 |
-9,228,075 |
260,953,774 |
5,848,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,983,809 |
-9,228,075 |
260,953,774 |
5,848,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,814,523,535 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,893,938,960 |
1,820,750,054 |
2,556,682,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-772,733,316 |
-3,736,004,356 |
9,344,841,565 |
-1,675,592,783 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
17,325,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
-13,576,036 |
368,793,095 |
601,153,767 |
4,587,948 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,576,036 |
-368,793,095 |
-583,828,767 |
-4,587,948 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-759,157,280 |
-4,104,797,451 |
8,761,012,798 |
-1,680,180,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
442,744,844 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-759,157,280 |
-4,104,797,451 |
8,318,267,954 |
-1,680,180,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-759,157,280 |
-4,104,797,451 |
8,318,267,954 |
-1,680,180,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-328 |
664 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|