MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,273,116,020 20,725,888,763 23,479,774,260 23,218,683,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 412,721,633 485,119,540 267,336,308 197,434,682
1. Tiền 379,721,633 307,119,540 180,336,308 81,836,161
2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000 178,000,000 87,000,000 115,598,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn -682,516,321 658,090,121 3,626,564,882 3,433,390,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,913,072,016 33,913,072,016 36,474,293,789 36,288,263,298
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 341,937,760 341,937,760 383,937,760 441,937,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,840,191,159 3,840,191,159 3,888,722,071 3,967,220,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,777,717,256 -37,437,110,814 -37,120,388,738 -37,264,031,116
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,832,893,729 18,832,893,729 18,832,893,729 18,832,893,729
1. Hàng tồn kho 19,376,723,012 19,376,723,012 19,376,723,012 19,376,723,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283
V.Tài sản ngắn hạn khác 710,016,979 749,785,373 752,979,341 754,965,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 693,778,628 700,998,006 704,191,974 706,177,788
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,238,351 48,787,367 48,787,367 48,787,367
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,549,502,644 8,087,498,850 8,075,995,056 8,064,491,262
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,458,053,271 1,446,549,477 1,435,045,683 1,423,541,889
1. Tài sản cố định hữu hình 437,144,180 425,640,386 414,136,592 402,632,798
- Nguyên giá 4,909,852,310 4,909,852,310 4,970,907,745 4,970,907,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,472,708,130 -4,484,211,924 -4,556,771,153 -4,568,274,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091
- Nguyên giá 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,086,449,373 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,822,618,664 28,813,387,613 31,555,769,316 31,283,175,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,990,562,050 7,955,585,343 10,512,856,519 10,538,308,519
I. Nợ ngắn hạn 6,772,512,050 7,737,535,343 10,294,806,519 10,320,258,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,239,019,699 2,303,094,699 4,838,718,875 4,838,718,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 984,629,631 2,284,629,631 2,284,629,631 2,284,629,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 670,505,271 298,910,564 298,910,564 293,910,564
4. Phải trả người lao động 41,112,512 15,575,512 35,622,512 72,986,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 961,936,666 961,936,666 961,936,666 961,936,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,096,188,327 1,094,268,327 1,095,868,327 1,088,956,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 779,119,944 779,119,944 779,119,944 779,119,944
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,832,056,614 20,857,802,270 21,042,912,797 20,744,866,566
I. Vốn chủ sở hữu 20,832,056,614 20,857,802,270 21,042,912,797 20,744,866,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 579,050,700 579,050,700 579,050,700 579,050,700
5. Cổ phiếu quỹ -669,000,000 -669,000,000 -669,000,000 -669,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -109,104,812,845 -109,079,067,189 -108,893,956,662 -109,192,002,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -108,190,071,906 -108,190,071,906 -108,190,071,906 -108,190,071,906
- LNST chưa phân phối kỳ này -914,740,939 -888,995,283 -703,884,756 -1,001,930,987
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,822,618,664 28,813,387,613 31,555,769,316 31,283,175,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.