TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,273,116,020 |
20,725,888,763 |
23,479,774,260 |
23,218,683,823 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
412,721,633 |
485,119,540 |
267,336,308 |
197,434,682 |
|
1. Tiền |
379,721,633 |
307,119,540 |
180,336,308 |
81,836,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,000,000 |
178,000,000 |
87,000,000 |
115,598,521 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
-682,516,321 |
658,090,121 |
3,626,564,882 |
3,433,390,257 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,913,072,016 |
33,913,072,016 |
36,474,293,789 |
36,288,263,298 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
341,937,760 |
341,937,760 |
383,937,760 |
441,937,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,840,191,159 |
3,840,191,159 |
3,888,722,071 |
3,967,220,315 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,777,717,256 |
-37,437,110,814 |
-37,120,388,738 |
-37,264,031,116 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,832,893,729 |
18,832,893,729 |
18,832,893,729 |
18,832,893,729 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,376,723,012 |
19,376,723,012 |
19,376,723,012 |
19,376,723,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
710,016,979 |
749,785,373 |
752,979,341 |
754,965,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
693,778,628 |
700,998,006 |
704,191,974 |
706,177,788 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,238,351 |
48,787,367 |
48,787,367 |
48,787,367 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,549,502,644 |
8,087,498,850 |
8,075,995,056 |
8,064,491,262 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,458,053,271 |
1,446,549,477 |
1,435,045,683 |
1,423,541,889 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
437,144,180 |
425,640,386 |
414,136,592 |
402,632,798 |
|
- Nguyên giá |
4,909,852,310 |
4,909,852,310 |
4,970,907,745 |
4,970,907,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,472,708,130 |
-4,484,211,924 |
-4,556,771,153 |
-4,568,274,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
|
- Nguyên giá |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,086,449,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,500,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,822,618,664 |
28,813,387,613 |
31,555,769,316 |
31,283,175,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,990,562,050 |
7,955,585,343 |
10,512,856,519 |
10,538,308,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,772,512,050 |
7,737,535,343 |
10,294,806,519 |
10,320,258,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,239,019,699 |
2,303,094,699 |
4,838,718,875 |
4,838,718,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
984,629,631 |
2,284,629,631 |
2,284,629,631 |
2,284,629,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
670,505,271 |
298,910,564 |
298,910,564 |
293,910,564 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,112,512 |
15,575,512 |
35,622,512 |
72,986,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
961,936,666 |
961,936,666 |
961,936,666 |
961,936,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,096,188,327 |
1,094,268,327 |
1,095,868,327 |
1,088,956,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
779,119,944 |
779,119,944 |
779,119,944 |
779,119,944 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,832,056,614 |
20,857,802,270 |
21,042,912,797 |
20,744,866,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,832,056,614 |
20,857,802,270 |
21,042,912,797 |
20,744,866,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
-669,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-109,104,812,845 |
-109,079,067,189 |
-108,893,956,662 |
-109,192,002,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-108,190,071,906 |
-108,190,071,906 |
-108,190,071,906 |
-108,190,071,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-914,740,939 |
-888,995,283 |
-703,884,756 |
-1,001,930,987 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,822,618,664 |
28,813,387,613 |
31,555,769,316 |
31,283,175,085 |
|