TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,238,145,411 |
99,265,976,895 |
83,094,727,395 |
69,335,668,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,755,169,956 |
1,566,775,146 |
783,170,872 |
5,770,693,688 |
|
1. Tiền |
916,043,695 |
106,775,146 |
783,170,872 |
2,611,243,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,839,126,261 |
1,460,000,000 |
|
3,159,450,521 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,980,677,195 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,980,677,195 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,966,667,023 |
71,079,285,436 |
60,572,040,823 |
41,747,030,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,488,689,157 |
58,813,554,963 |
52,657,570,599 |
40,912,149,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,780,422,483 |
10,632,556,857 |
1,920,791,807 |
338,014,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,066,085,195 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,118,931,627 |
4,811,048,761 |
5,105,468,367 |
4,113,933,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,421,376,244 |
-3,177,875,145 |
-3,177,875,145 |
-3,617,066,697 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,410,596,043 |
21,651,982,294 |
18,988,364,225 |
18,994,099,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,954,425,326 |
22,195,811,577 |
19,532,193,508 |
19,537,928,508 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
-543,829,283 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
105,712,389 |
987,256,824 |
2,751,151,475 |
2,823,844,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
987,256,815 |
2,751,151,475 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
105,712,389 |
09 |
|
2,823,844,988 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,948,092,534 |
8,747,748,385 |
8,726,655,305 |
8,705,562,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,677,392,092 |
1,656,299,012 |
1,635,205,932 |
1,614,112,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
656,483,001 |
635,389,921 |
614,296,841 |
593,203,761 |
|
- Nguyên giá |
6,054,316,389 |
6,054,316,389 |
6,054,316,389 |
6,054,316,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,397,833,388 |
-5,418,926,468 |
-5,440,019,548 |
-5,461,112,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
1,020,909,091 |
|
- Nguyên giá |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
1,075,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
1,005,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
6,086,449,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
5,635,949,373 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,500,000 |
450,500,000 |
450,500,000 |
450,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
179,251,069 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
179,251,069 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,186,237,945 |
108,013,725,280 |
91,821,382,700 |
78,041,230,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,444,773,213 |
39,348,613,915 |
25,807,145,177 |
13,800,065,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,226,723,213 |
39,130,563,915 |
25,589,095,177 |
13,582,015,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,015,596,853 |
23,486,812,901 |
12,289,045,157 |
5,908,368,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,407,536,362 |
284,629,631 |
878,485,660 |
878,485,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
270,403,974 |
866,745,951 |
319,751,074 |
270,403,974 |
|
4. Phải trả người lao động |
175,791,000 |
465,884,500 |
165,055,000 |
153,943,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,419,910,089 |
4,567,056,267 |
2,921,725,193 |
1,963,791,290 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,153,664,991 |
8,675,614,721 |
8,232,213,149 |
3,625,203,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
783,819,944 |
783,819,944 |
782,819,944 |
781,819,944 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
218,050,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,741,464,732 |
68,665,111,365 |
66,014,237,523 |
64,241,165,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,741,464,732 |
68,665,111,365 |
66,014,237,523 |
64,241,165,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
125,236,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
579,050,700 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
3,381,829,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
1,138,859,449 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,864,404,727 |
-61,940,758,094 |
-64,591,631,936 |
-66,364,704,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-33,870,297,524 |
-61,946,650,891 |
-2,650,873,842 |
-4,423,946,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,892,797 |
5,892,797 |
-61,940,758,094 |
-61,940,758,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,186,237,945 |
108,013,725,280 |
91,821,382,700 |
78,041,230,629 |
|