MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,238,145,411 99,265,976,895 83,094,727,395 69,335,668,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,755,169,956 1,566,775,146 783,170,872 5,770,693,688
1. Tiền 916,043,695 106,775,146 783,170,872 2,611,243,167
2. Các khoản tương đương tiền 6,839,126,261 1,460,000,000 3,159,450,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,980,677,195
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,980,677,195
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,966,667,023 71,079,285,436 60,572,040,823 41,747,030,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,488,689,157 58,813,554,963 52,657,570,599 40,912,149,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,780,422,483 10,632,556,857 1,920,791,807 338,014,183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,066,085,195
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,118,931,627 4,811,048,761 5,105,468,367 4,113,933,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,421,376,244 -3,177,875,145 -3,177,875,145 -3,617,066,697
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,410,596,043 21,651,982,294 18,988,364,225 18,994,099,225
1. Hàng tồn kho 36,954,425,326 22,195,811,577 19,532,193,508 19,537,928,508
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,712,389 987,256,824 2,751,151,475 2,823,844,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 987,256,815 2,751,151,475
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 105,712,389 09 2,823,844,988
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,948,092,534 8,747,748,385 8,726,655,305 8,705,562,225
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,677,392,092 1,656,299,012 1,635,205,932 1,614,112,852
1. Tài sản cố định hữu hình 656,483,001 635,389,921 614,296,841 593,203,761
- Nguyên giá 6,054,316,389 6,054,316,389 6,054,316,389 6,054,316,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,397,833,388 -5,418,926,468 -5,440,019,548 -5,461,112,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091
- Nguyên giá 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,500,000 450,500,000 450,500,000 450,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 179,251,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 179,251,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 133,186,237,945 108,013,725,280 91,821,382,700 78,041,230,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,444,773,213 39,348,613,915 25,807,145,177 13,800,065,597
I. Nợ ngắn hạn 36,226,723,213 39,130,563,915 25,589,095,177 13,582,015,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,015,596,853 23,486,812,901 12,289,045,157 5,908,368,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,407,536,362 284,629,631 878,485,660 878,485,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 270,403,974 866,745,951 319,751,074 270,403,974
4. Phải trả người lao động 175,791,000 465,884,500 165,055,000 153,943,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,419,910,089 4,567,056,267 2,921,725,193 1,963,791,290
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,153,664,991 8,675,614,721 8,232,213,149 3,625,203,707
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 783,819,944 783,819,944 782,819,944 781,819,944
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,741,464,732 68,665,111,365 66,014,237,523 64,241,165,032
I. Vốn chủ sở hữu 96,741,464,732 68,665,111,365 66,014,237,523 64,241,165,032
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 579,050,700 579,050,700 579,050,700 579,050,700
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,864,404,727 -61,940,758,094 -64,591,631,936 -66,364,704,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33,870,297,524 -61,946,650,891 -2,650,873,842 -4,423,946,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,892,797 5,892,797 -61,940,758,094 -61,940,758,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 133,186,237,945 108,013,725,280 91,821,382,700 78,041,230,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.