MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,527,002,136 157,528,726,103 156,285,954,403 159,406,796,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,217,457,289 18,313,454,256 1,123,840,850 20,368,046,875
1. Tiền 14,217,457,289 6,313,454,256 1,123,840,850 15,908,046,875
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 4,460,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000,000,000 10,000,000,000 15,000,000,000 1,549,126,261
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000 10,000,000,000 15,000,000,000 1,549,126,261
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,341,528,533 98,598,120,668 98,941,172,301 106,919,919,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,666,782,229 30,337,695,337 32,914,893,791 46,138,235,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,770,742,917 21,935,812,084 16,478,916,783 14,275,516,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,951,184,315 47,371,794,175 50,594,542,655 47,515,443,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,047,180,928 -1,047,180,928 -1,047,180,928 -1,009,275,659
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,968,016,314 30,617,151,179 39,372,647,982 30,569,704,104
1. Hàng tồn kho 32,511,845,597 31,160,980,462 39,916,477,265 31,113,533,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,848,293,270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,848,293,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,815,029,038 9,679,643,682 9,527,591,659 9,404,248,596
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,414,232,082 2,305,314,305 2,179,729,861 2,054,145,417
1. Tài sản cố định hữu hình 1,393,322,991 1,284,405,214 1,158,820,770 1,033,236,326
- Nguyên giá 6,054,316,389 6,054,316,389 6,054,316,389 6,054,316,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,660,993,398 -4,769,911,175 -4,895,495,619 -5,021,080,063
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091
- Nguyên giá 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 309,347,583 282,880,004 256,412,425 258,653,806
1. Chi phí trả trước dài hạn 309,347,583 282,880,004 256,412,425 258,653,806
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,342,031,174 167,208,369,785 165,813,546,062 168,811,044,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,640,582,141 40,738,078,032 43,448,051,760 38,127,282,633
I. Nợ ngắn hạn 50,252,962,313 40,520,028,032 33,830,001,760 37,909,232,633
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,735,222,690 11,630,660,594 12,299,828,211 12,470,109,401
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,467,069,480 284,629,631 284,629,631 872,629,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,230,575,727 13,447,616,574 316,201,374 824,354,194
4. Phải trả người lao động 1,425,406,389 307,650,981 367,330,838 1,016,722,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,987,833,495 5,834,209,010 11,470,515,713 13,159,088,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,188,681,588 7,768,122,298 7,952,025,049 8,512,858,393
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 506,653,000 453,319,000 346,651,000 266,650,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 711,519,944 793,819,944 792,819,944 786,819,944
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,387,619,828 218,050,000 9,618,050,000 218,050,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,169,569,828 9,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 127,701,449,033 126,470,291,753 122,365,494,302 130,683,762,256
I. Vốn chủ sở hữu 127,701,449,033 126,470,291,753 122,365,494,302 130,683,762,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 579,050,700 579,050,700 579,050,700 579,050,700
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,681,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,015,814,760 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,081,375,737 -4,135,577,706 -8,240,375,157 77,892,797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,376,420,426 -4,135,577,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,295,044,689 -8,240,375,157 77,892,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,342,031,174 167,208,369,785 165,813,546,062 168,811,044,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.