1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,067,570,931 |
5,991,991,518 |
3,313,095,618 |
5,125,279,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,067,570,931 |
5,991,991,518 |
3,313,095,618 |
5,125,279,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,156,056,645 |
5,865,510,821 |
7,626,348,431 |
5,012,069,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-88,485,714 |
126,480,697 |
-4,313,252,813 |
113,209,246 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
125,922,706 |
83,562,083 |
226,065,975 |
17,426,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,367,489,476 |
1,327,648,352 |
2,990,725,494 |
25,068,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,367,489,476 |
1,327,648,352 |
2,990,725,494 |
25,068,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,454,109,728 |
541,814,055 |
418,418,167 |
482,500,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,784,162,212 |
-1,659,419,627 |
-7,496,330,499 |
-376,933,007 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,648,943 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-2,648,943 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,784,162,212 |
-1,659,419,627 |
-7,498,979,442 |
-376,933,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,784,162,212 |
-1,659,419,627 |
-7,498,979,442 |
-376,933,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,784,162,212 |
-1,659,419,627 |
-7,498,979,442 |
-376,933,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,547 |
-922 |
-4,166 |
-209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,547 |
-922 |
-4,166 |
-209 |
|