1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,645,347,300 |
9,938,412,851 |
26,423,279,702 |
6,859,874,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,645,347,300 |
9,938,412,851 |
26,423,279,702 |
6,859,874,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,200,338,714 |
7,750,412,126 |
22,155,214,465 |
5,196,582,039 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,445,008,586 |
2,188,000,725 |
4,268,065,237 |
1,663,292,325 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
593,977 |
978,712 |
1,174,647 |
2,003,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
229,425,833 |
215,919,444 |
285,523,444 |
156,036,161 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
229,425,833 |
215,919,444 |
285,523,444 |
256,036,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
56,184,165 |
78,841,442 |
411,707,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
891,495,483 |
714,360,199 |
1,136,863,369 |
943,818,798 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
324,681,247 |
1,202,515,629 |
2,768,011,629 |
153,733,167 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
54,498,264 |
29,471,938 |
6,989,230 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,498,264 |
-29,471,938 |
-6,989,230 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
270,182,983 |
1,173,043,691 |
2,761,022,399 |
153,733,167 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,550,257 |
258,069,612 |
607,364,928 |
30,746,633 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
210,632,726 |
914,974,079 |
2,153,657,471 |
122,986,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
210,632,726 |
914,974,079 |
2,153,657,471 |
122,986,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
|
1,196 |
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
508 |
|
68 |
|