1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,854,340,949 |
7,286,615,157 |
5,645,347,300 |
9,938,412,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,854,340,949 |
7,286,615,157 |
5,645,347,300 |
9,938,412,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,742,820,030 |
5,707,811,799 |
4,200,338,714 |
7,750,412,126 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,111,520,919 |
1,578,803,358 |
1,445,008,586 |
2,188,000,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
993,107 |
3,067,934 |
593,977 |
978,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
293,606,192 |
184,915,474 |
229,425,833 |
215,919,444 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
293,606,192 |
184,915,474 |
229,425,833 |
215,919,444 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
56,184,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
945,326,074 |
767,049,045 |
891,495,483 |
714,360,199 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,873,581,760 |
629,906,773 |
324,681,247 |
1,202,515,629 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
89,481,364 |
199,871,765 |
54,498,264 |
29,471,938 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-89,481,364 |
-199,871,765 |
-54,498,264 |
-29,471,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,784,100,396 |
430,035,008 |
270,182,983 |
1,173,043,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
610,759,675 |
94,607,702 |
59,550,257 |
258,069,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,173,340,721 |
335,427,306 |
210,632,726 |
914,974,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,173,340,721 |
335,427,306 |
210,632,726 |
914,974,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
120,741 |
186 |
117 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
508 |
|