1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,005,666,878 |
4,870,460,339 |
9,881,245,367 |
10,087,220,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,005,666,878 |
4,870,460,339 |
9,881,245,367 |
10,087,220,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,479,800,285 |
3,475,741,228 |
8,096,763,061 |
8,004,152,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,525,866,593 |
1,394,719,111 |
1,784,482,306 |
2,083,067,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,737,561 |
2,088,479 |
894,065 |
1,607,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
331,357,154 |
175,376,727 |
238,328,610 |
254,590,417 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
331,357,154 |
175,376,727 |
238,328,610 |
254,590,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
971,866,207 |
1,002,185,563 |
963,891,447 |
830,901,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,224,380,793 |
219,245,300 |
583,156,314 |
999,182,600 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
27,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
246,750,013 |
29,061,671 |
29,380,256 |
176,725,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-246,750,013 |
-29,061,671 |
-2,107,529 |
-176,725,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,977,630,780 |
190,183,629 |
581,048,785 |
822,456,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
143,956,683 |
48,233,966 |
133,842,949 |
187,831,967 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,833,674,097 |
141,949,663 |
447,205,836 |
634,624,840 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,833,674,097 |
141,949,663 |
447,205,836 |
634,624,840 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,018 |
78 |
248 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|