TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,044,742,005 |
49,490,327,157 |
52,060,039,014 |
57,207,847,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,128,759,737 |
5,425,885,215 |
4,027,666,183 |
6,436,586,173 |
|
1. Tiền |
3,128,759,737 |
5,425,885,215 |
4,027,666,183 |
6,436,586,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,465,695,772 |
22,167,790,189 |
11,464,473,165 |
17,043,836,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,566,910,963 |
12,522,353,686 |
4,094,369,809 |
5,073,695,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,633,503,659 |
1,285,320,808 |
1,548,686,857 |
4,405,309,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,265,281,150 |
8,360,115,695 |
5,821,416,499 |
7,564,831,246 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,250,286,496 |
20,696,651,753 |
34,453,893,435 |
32,527,425,185 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,250,286,496 |
20,696,651,753 |
34,453,893,435 |
32,527,425,185 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
914,006,231 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
914,006,231 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,127,823,793 |
9,646,460,475 |
9,377,096,625 |
9,042,938,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
8,258,607,204 |
8,895,514,344 |
8,654,824,818 |
8,296,811,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,988,942,704 |
7,626,787,344 |
7,387,035,318 |
7,029,959,447 |
|
- Nguyên giá |
23,096,615,555 |
23,409,744,548 |
23,526,527,730 |
23,526,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,107,672,851 |
-15,782,957,204 |
-16,139,492,412 |
-16,496,568,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,269,664,500 |
1,268,727,000 |
1,267,789,500 |
1,266,852,000 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,812,500 |
-18,750,000 |
-19,687,500 |
-20,625,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
787,170,717 |
668,900,259 |
640,225,935 |
664,081,052 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
787,170,717 |
668,900,259 |
640,225,935 |
664,081,052 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,172,565,798 |
59,136,787,632 |
61,437,135,639 |
66,250,785,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,071,909,461 |
45,992,738,645 |
49,110,066,374 |
54,097,934,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,383,665,461 |
45,421,494,645 |
49,110,066,374 |
54,097,934,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,934,644,569 |
7,861,406,557 |
10,545,038,477 |
5,523,816,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,624,728,446 |
7,132,108,014 |
17,953,766,865 |
20,639,407,405 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
703,934,030 |
1,346,106,016 |
1,111,018,847 |
80,998,793 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,650,356,841 |
6,768,331,326 |
1,264,178,214 |
2,868,690,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,672,659,013 |
1,316,055,939 |
1,496,231,704 |
2,044,996,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,661,965,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
646,044,348 |
943,146,247 |
1,616,364,618 |
1,076,760,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,150,000,000 |
20,053,042,332 |
15,122,169,435 |
19,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
688,244,000 |
571,244,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
688,244,000 |
571,244,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,100,656,337 |
13,144,048,987 |
12,327,069,265 |
12,152,851,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,100,656,337 |
13,144,048,987 |
12,327,069,265 |
12,152,851,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,409,299,789 |
-5,365,907,139 |
-6,182,886,861 |
-6,357,105,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,604,583,986 |
-2,561,191,336 |
-860,130,797 |
-1,034,348,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,804,715,803 |
-2,804,715,803 |
-5,322,756,064 |
-5,322,756,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,172,565,798 |
59,136,787,632 |
61,437,135,639 |
66,250,785,828 |
|