MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,044,742,005 49,490,327,157 52,060,039,014 57,207,847,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,128,759,737 5,425,885,215 4,027,666,183 6,436,586,173
1. Tiền 3,128,759,737 5,425,885,215 4,027,666,183 6,436,586,173
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,465,695,772 22,167,790,189 11,464,473,165 17,043,836,099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,566,910,963 12,522,353,686 4,094,369,809 5,073,695,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,633,503,659 1,285,320,808 1,548,686,857 4,405,309,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,265,281,150 8,360,115,695 5,821,416,499 7,564,831,246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,250,286,496 20,696,651,753 34,453,893,435 32,527,425,185
1. Hàng tồn kho 24,250,286,496 20,696,651,753 34,453,893,435 32,527,425,185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 914,006,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 914,006,231
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,127,823,793 9,646,460,475 9,377,096,625 9,042,938,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 372,167,609 372,167,609 372,167,609 372,167,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -372,167,609 -372,167,609 -372,167,609 -372,167,609
II.Tài sản cố định 8,258,607,204 8,895,514,344 8,654,824,818 8,296,811,447
1. Tài sản cố định hữu hình 6,988,942,704 7,626,787,344 7,387,035,318 7,029,959,447
- Nguyên giá 23,096,615,555 23,409,744,548 23,526,527,730 23,526,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,107,672,851 -15,782,957,204 -16,139,492,412 -16,496,568,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,269,664,500 1,268,727,000 1,267,789,500 1,266,852,000
- Nguyên giá 1,287,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,812,500 -18,750,000 -19,687,500 -20,625,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,045,872 82,045,872 82,045,872 82,045,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,045,872 82,045,872 82,045,872 82,045,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 787,170,717 668,900,259 640,225,935 664,081,052
1. Chi phí trả trước dài hạn 787,170,717 668,900,259 640,225,935 664,081,052
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,172,565,798 59,136,787,632 61,437,135,639 66,250,785,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,071,909,461 45,992,738,645 49,110,066,374 54,097,934,743
I. Nợ ngắn hạn 42,383,665,461 45,421,494,645 49,110,066,374 54,097,934,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,934,644,569 7,861,406,557 10,545,038,477 5,523,816,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,624,728,446 7,132,108,014 17,953,766,865 20,639,407,405
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 703,934,030 1,346,106,016 1,111,018,847 80,998,793
4. Phải trả người lao động 2,650,356,841 6,768,331,326 1,264,178,214 2,868,690,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,672,659,013 1,316,055,939 1,496,231,704 2,044,996,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,661,965,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 646,044,348 943,146,247 1,616,364,618 1,076,760,695
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,150,000,000 20,053,042,332 15,122,169,435 19,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,298,214 1,298,214 1,298,214 1,298,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 688,244,000 571,244,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 688,244,000 571,244,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,100,656,337 13,144,048,987 12,327,069,265 12,152,851,085
I. Vốn chủ sở hữu 12,100,656,337 13,144,048,987 12,327,069,265 12,152,851,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 509,956,126 509,956,126 509,956,126 509,956,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,409,299,789 -5,365,907,139 -6,182,886,861 -6,357,105,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,604,583,986 -2,561,191,336 -860,130,797 -1,034,348,977
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,804,715,803 -2,804,715,803 -5,322,756,064 -5,322,756,064
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,172,565,798 59,136,787,632 61,437,135,639 66,250,785,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.