MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,243,082,530 38,421,285,846 42,847,672,791 56,982,945,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,990,655,173 2,861,925,805 4,612,803,937 2,924,913,809
1. Tiền 3,990,655,173 2,861,925,805 4,612,803,937 2,924,913,809
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 1,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 1,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,382,152,807 30,476,469,286 25,123,495,467 39,826,942,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,392,049,368 27,994,959,381 13,205,281,106 30,967,353,447
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,329,615 257,223,989 9,239,837,616 2,387,074,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 895,773,824 2,224,285,916 2,678,376,745 6,472,514,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,324,043,355 5,082,890,755 12,611,373,387 13,009,278,799
1. Hàng tồn kho 4,353,166,853 5,082,890,755 12,618,550,039 13,009,278,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,123,498 -7,176,652
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,546,231,195 21,810,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,202,194 21,810,834
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,489,029,001
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,781,108,333 7,914,714,504 9,710,618,527 10,134,376,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 382,417,609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 382,417,609 372,167,609 372,167,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -372,167,609 -372,167,609
II.Tài sản cố định 7,944,862,573 6,227,973,184 8,078,227,132 8,986,108,560
1. Tài sản cố định hữu hình 5,756,255,410 4,940,496,184 6,798,250,132 7,709,881,560
- Nguyên giá 16,713,200,843 16,849,428,116 19,799,300,843 21,897,647,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,956,945,433 -11,908,931,932 -13,001,050,711 -14,187,765,738
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,257,477,000 1,287,477,000 1,279,977,000 1,276,227,000
- Nguyên giá 1,257,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,500,000 -11,250,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 931,130,163 931,130,163 180,545,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 931,130,163 931,130,163 931,130,163 180,545,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 836,245,760 373,193,548 701,261,232 967,721,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 836,245,760 373,193,548 701,261,232 967,721,664
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,024,190,863 46,336,000,350 52,558,291,318 67,117,321,948
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,506,697,601 24,192,065,242 31,209,567,054 47,333,246,483
I. Nợ ngắn hạn 24,506,697,601 24,192,065,242 29,409,567,054 45,626,002,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,569,517,527 4,361,843,858 8,097,662,812 17,998,959,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,311,888,691 305,021,781 273,542,170 4,045,405,141
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,641,512,732 1,916,826,196 1,890,590,651 1,355,135,275
4. Phải trả người lao động 4,091,130,773 2,992,167,314 3,286,617,818 5,186,556,229
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,230,080,196 1,145,041,419 264,985,406 36,036,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 368,367,909 2,221,204,939 1,325,611,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,955,000,000 13,290,000,000 15,650,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,528,087 147,796,765 84,963,258 28,298,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,800,000,000 1,707,244,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,800,000,000 1,707,244,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,517,493,262 22,143,935,108 21,348,724,264 19,784,075,465
I. Vốn chủ sở hữu 21,517,493,262 22,143,935,108 21,348,724,264 19,784,075,465
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,090,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 7,931,910,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,782,710 522,647,778 422,159,172 509,956,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,255,266,830 3,621,287,330 2,926,565,092 1,274,119,339
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,976,806 1,274,119,339
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,554,310,524 2,926,565,092
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,024,190,863 46,336,000,350 52,558,291,318 67,117,321,948
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.