TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,659,342,468 |
37,243,082,530 |
38,421,285,846 |
42,847,672,791 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,618,567,406 |
3,990,655,173 |
2,861,925,805 |
4,612,803,937 |
|
1. Tiền |
3,618,567,406 |
3,990,655,173 |
2,861,925,805 |
4,612,803,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,754,936,433 |
27,382,152,807 |
30,476,469,286 |
25,123,495,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,591,196,043 |
26,392,049,368 |
27,994,959,381 |
13,205,281,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,283,489 |
94,329,615 |
257,223,989 |
9,239,837,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,099,456,901 |
895,773,824 |
2,224,285,916 |
2,678,376,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,840,084,172 |
4,324,043,355 |
5,082,890,755 |
12,611,373,387 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,891,469,951 |
4,353,166,853 |
5,082,890,755 |
12,618,550,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-51,385,779 |
-29,123,498 |
|
-7,176,652 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,445,754,457 |
1,546,231,195 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
523,503,414 |
57,202,194 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,922,251,043 |
1,489,029,001 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,215,714,635 |
8,781,108,333 |
7,914,714,504 |
9,710,618,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
382,417,609 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
382,417,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
8,646,721,827 |
7,944,862,573 |
6,227,973,184 |
8,078,227,132 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,458,114,664 |
5,756,255,410 |
4,940,496,184 |
6,798,250,132 |
|
- Nguyên giá |
16,611,923,644 |
16,713,200,843 |
16,849,428,116 |
19,799,300,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,153,808,980 |
-10,956,945,433 |
-11,908,931,932 |
-13,001,050,711 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,287,477,000 |
1,279,977,000 |
|
- Nguyên giá |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-7,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
931,130,163 |
931,130,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
931,130,163 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
568,992,808 |
836,245,760 |
373,193,548 |
701,261,232 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
568,992,808 |
836,245,760 |
373,193,548 |
701,261,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,875,057,103 |
46,024,190,863 |
46,336,000,350 |
52,558,291,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,763,608,330 |
24,506,697,601 |
24,192,065,242 |
31,209,567,054 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,097,418,515 |
24,506,697,601 |
24,192,065,242 |
29,409,567,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,963,133,804 |
1,569,517,527 |
4,361,843,858 |
8,097,662,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,462,871,481 |
1,311,888,691 |
305,021,781 |
273,542,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,748,745,264 |
2,641,512,732 |
1,916,826,196 |
1,890,590,651 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,083,428,397 |
4,091,130,773 |
2,992,167,314 |
3,286,617,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,504,884 |
1,230,080,196 |
1,145,041,419 |
264,985,406 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
368,367,909 |
2,221,204,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12,955,000,000 |
13,290,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,528,087 |
147,796,765 |
84,963,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
666,189,815 |
|
|
1,800,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
666,189,815 |
|
|
1,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,111,448,773 |
21,517,493,262 |
22,143,935,108 |
21,348,724,264 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,111,448,773 |
21,517,493,262 |
22,143,935,108 |
21,348,724,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
68,090,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
7,931,910,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
212,102,202 |
106,782,710 |
522,647,778 |
422,159,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
766,910,154 |
3,255,266,830 |
3,621,287,330 |
2,926,565,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
66,976,806 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,554,310,524 |
2,926,565,092 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,875,057,103 |
46,024,190,863 |
46,336,000,350 |
52,558,291,318 |
|