1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,893,513,278 |
14,950,251,604 |
17,459,442,022 |
52,578,838,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,893,513,278 |
14,950,251,604 |
17,459,442,022 |
52,578,838,512 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,700,490,223 |
14,373,822,370 |
15,673,527,288 |
51,384,039,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
193,023,055 |
576,429,234 |
1,785,914,734 |
1,194,798,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,996,814 |
80,547,134 |
593,300,427 |
83,616,815 |
|
7. Chi phí tài chính |
346,297,557 |
187,693,550 |
821,690,125 |
1,432,395,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
407,013,868 |
553,268,791 |
703,922,651 |
772,548,326 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
277,407,717 |
1,497,467,472 |
1,536,694,326 |
2,205,500,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-314,685,405 |
-1,028,184,654 |
20,830,710 |
-2,359,480,209 |
|
12. Thu nhập khác |
27,015,055 |
339,887,425 |
21,890,909 |
175,340,634 |
|
13. Chi phí khác |
71,540,154 |
90,508,834 |
14,567,216 |
250,661,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-44,525,099 |
249,378,591 |
7,323,693 |
-75,320,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-359,210,504 |
-778,806,063 |
28,154,403 |
-2,434,800,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
144,266,295 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-503,476,799 |
-778,806,063 |
28,154,403 |
-2,434,800,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-503,476,799 |
-778,806,063 |
28,154,403 |
-2,434,800,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-490 |
-758 |
27 |
-2,368 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|