1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,203,325,021 |
26,578,018,052 |
9,366,179,850 |
20,133,963,866 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,203,325,021 |
26,578,018,052 |
9,366,179,850 |
20,133,963,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,990,802,749 |
26,092,047,621 |
8,722,117,552 |
19,562,478,590 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,212,522,272 |
485,970,431 |
644,062,298 |
571,485,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
616,949 |
250,790,488 |
12,454,789 |
1,579,644,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
165,413,779 |
-575,447,745 |
216,768,739 |
1,000,427,774 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
215,978,479 |
230,564,283 |
233,094,320 |
475,676,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,826,546,999 |
1,133,471,248 |
507,374,175 |
1,012,087,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
221,178,443 |
178,737,416 |
-67,625,827 |
138,614,270 |
|
12. Thu nhập khác |
15,621,260 |
348,740,111 |
13,531,020 |
99,373,636 |
|
13. Chi phí khác |
115,500 |
56,410,740 |
11,126,369 |
30,062 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,505,760 |
292,329,371 |
2,404,651 |
99,343,574 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
236,684,203 |
471,066,787 |
-65,221,176 |
237,957,844 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,359,943 |
97,045,490 |
|
50,597,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
186,324,260 |
374,021,297 |
-65,221,176 |
187,360,263 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
186,324,260 |
374,021,297 |
-65,221,176 |
187,360,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
181 |
364 |
-63 |
182 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|