1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,256,926,144 |
33,036,661,809 |
1,432,974,099 |
25,371,709,957 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,256,926,144 |
33,036,661,809 |
1,432,974,099 |
25,371,709,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,232,091,350 |
31,344,506,682 |
1,260,444,284 |
23,961,968,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,834,794 |
1,692,155,127 |
172,529,815 |
1,409,741,555 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,003,976 |
404,221,999 |
36,670,978 |
1,528,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
-124,982,000 |
-63,389,619 |
-77,723,312 |
79,111,042 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
30,968,768 |
124,810,535 |
194,244,982 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
366,093,769 |
1,898,955,130 |
262,554,208 |
1,073,618,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-128,272,999 |
260,811,615 |
24,369,897 |
258,540,189 |
|
12. Thu nhập khác |
2,119,300 |
62,971,979 |
66,301,531 |
64,030,572 |
|
13. Chi phí khác |
100,000,000 |
6,219,681 |
15,736,630 |
2,333,366 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-97,880,700 |
56,752,298 |
50,564,901 |
61,697,206 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-226,153,699 |
317,563,913 |
74,934,798 |
320,237,395 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-26,183,414 |
19,634,286 |
66,714,146 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-226,153,699 |
343,747,327 |
55,300,512 |
253,523,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-226,153,699 |
343,747,327 |
55,300,512 |
253,523,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-220 |
334 |
54 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|