1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,089,059,501 |
1,005,494,277 |
11,030,974,165 |
3,642,203,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,089,059,501 |
1,005,494,277 |
11,030,974,165 |
3,642,203,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,290,429,181 |
922,826,897 |
10,102,397,449 |
3,010,425,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
798,630,320 |
82,667,380 |
928,576,716 |
631,778,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
420,750,625 |
75,400,713 |
154,116,274 |
69,169,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,040,806 |
109,290,301 |
-25,904,712 |
21,580,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
839,760,952 |
181,110,214 |
1,347,358,072 |
734,063,386 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
382,660,799 |
-132,332,422 |
-238,760,370 |
-54,695,900 |
|
12. Thu nhập khác |
1,424 |
149,786,728 |
733,754,729 |
981 |
|
13. Chi phí khác |
|
15,955 |
243,112,286 |
22,257,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,424 |
149,770,773 |
490,642,443 |
-22,256,331 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
382,662,223 |
17,438,351 |
251,882,073 |
-76,952,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,112,445 |
6,070,862 |
125,980,062 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
363,549,778 |
11,367,489 |
125,902,011 |
-76,952,231 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
363,549,778 |
11,367,489 |
125,902,011 |
-76,952,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
354 |
11 |
122 |
-75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|