TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,928,843,901 |
74,680,888,816 |
68,687,371,819 |
61,754,536,625 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,728,903,926 |
7,952,577,690 |
11,887,305,245 |
5,241,579,749 |
|
1. Tiền |
4,457,314,252 |
1,339,217,356 |
1,937,798,102 |
366,546,952 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,271,589,674 |
6,613,360,334 |
9,949,507,143 |
4,875,032,797 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,747,785,600 |
1,631,769,900 |
972,041,600 |
3,099,550,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,224,358,606 |
2,224,358,606 |
2,224,358,606 |
2,224,358,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-476,573,006 |
-592,588,706 |
-1,252,317,006 |
-1,324,808,006 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,734,962,866 |
45,173,138,065 |
43,335,659,611 |
35,040,162,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,140,690,527 |
32,433,872,785 |
37,320,296,319 |
30,651,900,810 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,731,404,584 |
11,216,432,800 |
5,034,093,891 |
2,233,489,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,997,818,711 |
2,101,538,141 |
1,917,078,967 |
3,330,972,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-134,950,956 |
-578,705,661 |
-935,809,566 |
-1,176,200,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,295,238,481 |
18,556,658,044 |
12,198,813,071 |
17,301,795,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,295,238,481 |
18,556,658,044 |
12,198,813,071 |
17,301,795,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,421,953,028 |
1,366,745,117 |
293,552,292 |
1,071,448,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
848,561,944 |
695,519,512 |
108,770,367 |
218,473,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
519,853,948 |
620,925,622 |
145,839,040 |
815,361,205 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,537,136 |
50,299,983 |
38,942,885 |
37,613,936 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,730,058,563 |
10,189,587,723 |
10,180,982,031 |
9,904,107,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
245,797,500 |
243,359,144 |
243,359,144 |
243,359,144 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
245,797,500 |
243,359,144 |
243,359,144 |
243,359,144 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,128,031,692 |
9,653,335,291 |
9,675,367,007 |
9,429,517,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,128,031,692 |
9,653,335,291 |
9,675,367,007 |
9,429,517,473 |
|
- Nguyên giá |
17,956,178,119 |
18,739,720,483 |
19,024,220,483 |
19,058,620,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,828,146,427 |
-9,086,385,192 |
-9,348,853,476 |
-9,629,103,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
662,342,364 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
662,342,364 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
333,331,429 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
333,331,429 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
360,555,578 |
292,893,288 |
262,255,880 |
231,230,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
360,555,578 |
292,893,288 |
262,255,880 |
231,230,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,658,902,464 |
84,870,476,539 |
78,868,353,850 |
71,658,643,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,585,301,154 |
72,618,749,259 |
69,051,427,419 |
63,430,201,844 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,655,215,794 |
70,371,340,936 |
67,560,312,192 |
62,055,446,206 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,617,182,184 |
16,870,428,555 |
22,645,189,183 |
17,087,991,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,603,665,617 |
5,332,806,682 |
1,455,840,204 |
6,763,666,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
183,005,524 |
202,423,324 |
37,374,325 |
251,472,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,570,500,061 |
3,037,382,793 |
4,124,392,166 |
2,112,061,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,552,493,705 |
3,986,243,423 |
4,302,228,935 |
1,476,602,108 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,717,371,830 |
3,094,857,009 |
3,355,627,776 |
3,495,427,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,545,854,988 |
36,906,619,108 |
30,820,056,110 |
30,263,565,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
40,962,089 |
138,494,442 |
40,962,089 |
40,962,089 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
824,179,796 |
802,085,600 |
778,641,404 |
563,697,208 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,930,085,360 |
2,247,408,323 |
1,491,115,227 |
1,374,755,638 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,117,123,341 |
1,065,403,341 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
812,962,019 |
1,182,004,982 |
1,491,115,227 |
1,374,755,638 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,073,601,310 |
12,251,727,280 |
9,816,926,431 |
8,228,441,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,073,601,310 |
12,251,727,280 |
9,816,926,431 |
8,228,441,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
343,153,361 |
343,153,361 |
343,153,361 |
343,153,361 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,466,096,669 |
-2,287,970,699 |
-4,722,771,548 |
-6,311,256,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,183,813,807 |
-1,183,813,807 |
-1,183,813,807 |
-5,103,212,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,282,282,862 |
-1,104,156,892 |
-3,538,957,741 |
-1,208,043,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,658,902,464 |
84,870,476,539 |
78,868,353,850 |
71,658,643,765 |
|