MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,723,857,009 61,928,843,901 74,680,888,816 68,687,371,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,536,980,557 10,728,903,926 7,952,577,690 11,887,305,245
1. Tiền 2,819,294,570 4,457,314,252 1,339,217,356 1,937,798,102
2. Các khoản tương đương tiền 4,717,685,987 6,271,589,674 6,613,360,334 9,949,507,143
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,382,160,060 1,747,785,600 1,631,769,900 972,041,600
1. Chứng khoán kinh doanh 2,224,358,606 2,224,358,606 2,224,358,606 2,224,358,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -842,198,546 -476,573,006 -592,588,706 -1,252,317,006
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,053,594,649 34,734,962,866 45,173,138,065 43,335,659,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,758,180,162 28,140,690,527 32,433,872,785 37,320,296,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,391,621,584 3,731,404,584 11,216,432,800 5,034,093,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,038,743,859 2,997,818,711 2,101,538,141 1,917,078,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -134,950,956 -134,950,956 -578,705,661 -935,809,566
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,761,938,462 13,295,238,481 18,556,658,044 12,198,813,071
1. Hàng tồn kho 6,761,938,462 13,295,238,481 18,556,658,044 12,198,813,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 989,183,281 1,421,953,028 1,366,745,117 293,552,292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 869,255,116 848,561,944 695,519,512 108,770,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,421,317 519,853,948 620,925,622 145,839,040
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,506,848 53,537,136 50,299,983 38,942,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,814,546,924 10,730,058,563 10,189,587,723 10,180,982,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,438,356 245,797,500 243,359,144 243,359,144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,438,356 245,797,500 243,359,144 243,359,144
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,069,362,978 9,128,031,692 9,653,335,291 9,675,367,007
1. Tài sản cố định hữu hình 9,069,362,978 9,128,031,692 9,653,335,291 9,675,367,007
- Nguyên giá 17,904,878,652 17,956,178,119 18,739,720,483 19,024,220,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,835,515,674 -8,828,146,427 -9,086,385,192 -9,348,853,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 662,342,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 662,342,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 333,331,429 333,331,429
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 333,331,429 333,331,429
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 409,414,161 360,555,578 292,893,288 262,255,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 409,414,161 360,555,578 292,893,288 262,255,880
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,538,403,933 72,658,902,464 84,870,476,539 78,868,353,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,685,996,560 60,585,301,154 72,618,749,259 69,051,427,419
I. Nợ ngắn hạn 37,955,239,411 58,655,215,794 70,371,340,936 67,560,312,192
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,011,893,053 15,617,182,184 16,870,428,555 22,645,189,183
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,510,172,562 3,603,665,617 5,332,806,682 1,455,840,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 183,005,524 183,005,524 202,423,324 37,374,325
4. Phải trả người lao động 1,040,110,946 2,570,500,061 3,037,382,793 4,124,392,166
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,595,518,636 2,552,493,705 3,986,243,423 4,302,228,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,155,723,526 2,717,371,830 3,094,857,009 3,355,627,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,172,936,023 30,545,854,988 36,906,619,108 30,820,056,110
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 340,855,149 40,962,089 138,494,442 40,962,089
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 945,023,992 824,179,796 802,085,600 778,641,404
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,730,757,149 1,930,085,360 2,247,408,323 1,491,115,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 729,383,341 1,117,123,341 1,065,403,341
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,001,373,808 812,962,019 1,182,004,982 1,491,115,227
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,852,407,373 12,073,601,310 12,251,727,280 9,816,926,431
I. Vốn chủ sở hữu 12,852,407,373 12,073,601,310 12,251,727,280 9,816,926,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,916,544,618 3,916,544,618 3,916,544,618 3,916,544,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 343,153,361 343,153,361 343,153,361 343,153,361
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,687,290,606 -2,466,096,669 -2,287,970,699 -4,722,771,548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,183,813,807 -1,183,813,807 -1,183,813,807 -1,183,813,807
- LNST chưa phân phối kỳ này -503,476,799 -1,282,282,862 -1,104,156,892 -3,538,957,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,538,403,933 72,658,902,464 84,870,476,539 78,868,353,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.