MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,151,486,926 50,167,268,710 52,370,856,676 40,959,412,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,141,724,046 8,813,769,033 5,759,987,003 2,122,603,819
1. Tiền 4,101,294,841 4,742,158,171 2,163,789,287 2,122,603,819
2. Các khoản tương đương tiền 6,040,429,205 4,071,610,862 3,596,197,716
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,555,168,539 3,650,275,259 3,912,762,039 1,075,808,400
1. Chứng khoán kinh doanh 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,288,046,806 -1,192,940,086 -990,138,146 -875,004,206
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,892,402,739 2,892,402,739 2,952,087,579
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,153,190,256 27,759,896,646 22,845,474,901 16,334,328,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,350,153,760 21,545,897,244 8,427,286,486 7,521,121,119
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,948,338,995 1,888,967,063 12,359,616,905 7,498,494,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,941,648,457 4,411,983,295 2,193,522,466 1,449,663,636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,000,000 48,000,000
IV. Hàng tồn kho 6,239,274,534 9,834,967,270 17,327,480,988 19,952,797,143
1. Hàng tồn kho 6,239,274,534 9,834,967,270 17,327,480,988 19,952,797,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,062,129,551 108,360,502 2,525,151,745 1,473,874,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 904,345,399 108,360,502 1,668,369,767 1,442,463,226
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 157,784,152 856,781,978 31,411,772
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,265,069,116 8,893,392,008 10,773,155,471 10,646,403,619
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,828,717,550 2,220,038,196 3,468,489,173 7,277,473,196
1. Tài sản cố định hữu hình 1,828,717,550 2,220,038,196 3,468,489,173 7,277,473,196
- Nguyên giá 9,934,635,041 10,068,318,950 11,419,369,860 15,378,093,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,105,917,491 -7,848,280,754 -7,950,880,687 -8,100,620,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 549,287,182 3,800,864,084 3,831,615,851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 549,287,182 3,800,864,084 3,831,615,851
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 506,112,003 491,537,347 1,092,098,066 987,978,042
1. Chi phí trả trước dài hạn 506,112,003 491,537,347 1,092,098,066 987,978,042
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,416,556,042 59,060,660,718 63,144,012,147 51,605,816,474
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,019,648,581 44,320,005,930 48,348,149,343 36,628,878,918
I. Nợ ngắn hạn 25,474,684,254 43,824,665,614 47,043,858,052 35,009,063,485
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,272,539,411 13,964,060,690 9,245,727,419 4,931,187,850
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,991,343,694 12,136,088,082 13,523,931,763 7,705,322,282
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 427,668,145 344,172,889 216,789,282 289,614,714
4. Phải trả người lao động 2,753,981,111 4,606,538,872 3,839,095,711 5,426,372,597
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,211,778 5,599,927,138 2,402,859,262 7,307,266,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,388,045,243 1,549,136,882 2,356,509,841 2,719,293,647
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,800,190,833 13,721,087,106 4,722,856,347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 212,150,241 579,313,884 579,313,884 698,451,118
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,302,744,631 1,245,236,344 1,158,543,784 1,208,698,085
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 544,964,327 495,340,316 1,304,291,291 1,619,815,433
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 800,000,000 760,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 544,964,327 495,340,316 504,291,291 859,815,433
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,396,907,461 14,740,654,788 14,795,862,804 14,976,937,556
I. Vốn chủ sở hữu 14,396,907,461 14,740,654,788 14,795,862,804 14,976,937,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,916,544,618 3,916,544,618 3,916,544,618 3,916,544,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 275,689,905 275,689,905 275,689,905 289,106,293
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,327,062 268,420,265 323,628,281 491,286,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -75,327,062 268,420,265 55,300,512 308,823,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 268,327,769 182,462,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,416,556,042 59,060,660,718 63,144,012,147 51,605,816,474
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.