TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,151,486,926 |
50,167,268,710 |
52,370,856,676 |
40,959,412,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,141,724,046 |
8,813,769,033 |
5,759,987,003 |
2,122,603,819 |
|
1. Tiền |
4,101,294,841 |
4,742,158,171 |
2,163,789,287 |
2,122,603,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,040,429,205 |
4,071,610,862 |
3,596,197,716 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,555,168,539 |
3,650,275,259 |
3,912,762,039 |
1,075,808,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,288,046,806 |
-1,192,940,086 |
-990,138,146 |
-875,004,206 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,892,402,739 |
2,892,402,739 |
2,952,087,579 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,153,190,256 |
27,759,896,646 |
22,845,474,901 |
16,334,328,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,350,153,760 |
21,545,897,244 |
8,427,286,486 |
7,521,121,119 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,948,338,995 |
1,888,967,063 |
12,359,616,905 |
7,498,494,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,941,648,457 |
4,411,983,295 |
2,193,522,466 |
1,449,663,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,239,274,534 |
9,834,967,270 |
17,327,480,988 |
19,952,797,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,239,274,534 |
9,834,967,270 |
17,327,480,988 |
19,952,797,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,062,129,551 |
108,360,502 |
2,525,151,745 |
1,473,874,998 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
904,345,399 |
108,360,502 |
1,668,369,767 |
1,442,463,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
157,784,152 |
|
856,781,978 |
31,411,772 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,265,069,116 |
8,893,392,008 |
10,773,155,471 |
10,646,403,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,828,717,550 |
2,220,038,196 |
3,468,489,173 |
7,277,473,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,828,717,550 |
2,220,038,196 |
3,468,489,173 |
7,277,473,196 |
|
- Nguyên giá |
9,934,635,041 |
10,068,318,950 |
11,419,369,860 |
15,378,093,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,105,917,491 |
-7,848,280,754 |
-7,950,880,687 |
-8,100,620,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
549,287,182 |
3,800,864,084 |
3,831,615,851 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
549,287,182 |
3,800,864,084 |
3,831,615,851 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
506,112,003 |
491,537,347 |
1,092,098,066 |
987,978,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
506,112,003 |
491,537,347 |
1,092,098,066 |
987,978,042 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,416,556,042 |
59,060,660,718 |
63,144,012,147 |
51,605,816,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,019,648,581 |
44,320,005,930 |
48,348,149,343 |
36,628,878,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,474,684,254 |
43,824,665,614 |
47,043,858,052 |
35,009,063,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,272,539,411 |
13,964,060,690 |
9,245,727,419 |
4,931,187,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,991,343,694 |
12,136,088,082 |
13,523,931,763 |
7,705,322,282 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
427,668,145 |
344,172,889 |
216,789,282 |
289,614,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,753,981,111 |
4,606,538,872 |
3,839,095,711 |
5,426,372,597 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
126,211,778 |
5,599,927,138 |
2,402,859,262 |
7,307,266,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,388,045,243 |
1,549,136,882 |
2,356,509,841 |
2,719,293,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,800,190,833 |
13,721,087,106 |
4,722,856,347 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
212,150,241 |
579,313,884 |
579,313,884 |
698,451,118 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,302,744,631 |
1,245,236,344 |
1,158,543,784 |
1,208,698,085 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
544,964,327 |
495,340,316 |
1,304,291,291 |
1,619,815,433 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
800,000,000 |
760,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
544,964,327 |
495,340,316 |
504,291,291 |
859,815,433 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,396,907,461 |
14,740,654,788 |
14,795,862,804 |
14,976,937,556 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,396,907,461 |
14,740,654,788 |
14,795,862,804 |
14,976,937,556 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
3,916,544,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
275,689,905 |
275,689,905 |
275,689,905 |
289,106,293 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-75,327,062 |
268,420,265 |
323,628,281 |
491,286,645 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-75,327,062 |
268,420,265 |
55,300,512 |
308,823,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
268,327,769 |
182,462,884 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,416,556,042 |
59,060,660,718 |
63,144,012,147 |
51,605,816,474 |
|