TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,420,371,359 |
22,187,553,492 |
21,483,325,307 |
18,720,258,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,141,041,453 |
8,795,265,360 |
9,242,806,699 |
7,125,225,821 |
|
1. Tiền |
1,148,413,924 |
631,433,367 |
970,948,080 |
670,591,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,992,627,529 |
8,163,831,993 |
8,271,858,619 |
6,454,633,926 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,880,118,622 |
426,610,020 |
452,856,240 |
6,231,609,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,415,257,546 |
-1,524,202,586 |
-1,497,956,366 |
-1,519,203,306 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,344,563,562 |
|
|
5,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,440,323,413 |
7,373,862,080 |
11,188,625,283 |
4,566,379,234 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,126,874,787 |
4,743,310,774 |
8,997,202,974 |
2,745,942,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
374,219,634 |
313,311,276 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
89,185,138 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,984,994,810 |
2,452,190,986 |
2,326,373,265 |
1,955,388,099 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
895,362,002 |
4,877,883,636 |
561,520,912 |
645,407,314 |
|
1. Hàng tồn kho |
895,362,002 |
4,877,883,636 |
561,520,912 |
645,407,314 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,525,869 |
713,932,396 |
37,516,173 |
151,637,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,525,869 |
497,436,348 |
37,516,173 |
151,637,202 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
216,496,048 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,330,457,417 |
5,121,466,016 |
4,701,880,470 |
4,611,420,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,544,760,117 |
2,394,518,355 |
2,039,836,412 |
1,907,858,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,544,760,117 |
2,394,518,355 |
2,039,836,412 |
1,907,858,832 |
|
- Nguyên giá |
10,700,435,296 |
10,700,435,296 |
9,865,844,132 |
9,865,844,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,155,675,179 |
-8,305,916,941 |
-7,826,007,720 |
-7,957,985,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
404,744,919 |
345,995,280 |
281,091,677 |
322,609,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
404,744,919 |
345,995,280 |
281,091,677 |
322,609,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,750,828,776 |
27,309,019,508 |
26,185,205,777 |
23,331,679,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,921,968,991 |
12,469,264,961 |
11,219,549,219 |
8,442,975,489 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,921,968,991 |
12,469,264,961 |
11,219,549,219 |
7,912,930,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,982,572,542 |
2,096,536,661 |
2,256,535,970 |
797,523,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,797,372,565 |
4,234,982,530 |
970,152,056 |
755,160,281 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
481,506,208 |
178,148,656 |
826,700,959 |
458,696,636 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,276,472,260 |
1,964,465,979 |
3,366,249,833 |
2,760,668,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
470,510,589 |
178,489,571 |
337,641,389 |
210,995,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,089,977,945 |
1,180,019,437 |
1,162,895,373 |
1,147,672,264 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,357,013,306 |
1,188,622,747 |
873,518,455 |
390,203,141 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,466,543,576 |
1,447,999,380 |
1,425,855,184 |
1,392,010,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
530,045,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
530,045,320 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,828,859,785 |
14,839,754,547 |
14,965,656,558 |
14,888,704,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,828,859,785 |
14,839,754,547 |
14,965,656,558 |
14,888,704,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,900,797,106 |
3,900,797,106 |
3,900,797,106 |
3,900,797,106 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
259,942,393 |
259,942,393 |
259,942,393 |
259,942,393 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
388,120,286 |
399,015,048 |
524,917,059 |
447,964,828 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
388,120,286 |
399,015,048 |
524,917,059 |
-76,952,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
524,917,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,750,828,776 |
27,309,019,508 |
26,185,205,777 |
23,331,679,816 |
|