TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,666,639,291 |
21,984,310,789 |
22,226,860,071 |
20,653,830,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,793,006,942 |
4,531,846,037 |
11,458,263,946 |
6,942,677,880 |
|
1. Tiền |
1,793,006,942 |
1,031,846,037 |
4,758,263,946 |
422,670,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,500,000,000 |
6,700,000,000 |
6,520,007,344 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
813,647,200 |
771,063,020 |
590,772,240 |
4,832,046,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,137,165,406 |
-1,179,749,586 |
-1,460,040,366 |
-1,418,766,206 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000,000 |
4,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,998,214,191 |
14,422,533,688 |
9,046,724,431 |
5,948,377,947 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,191,822,362 |
12,391,073,143 |
7,045,444,564 |
3,089,293,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,409,500,862 |
599,704,356 |
142,042,791 |
523,747,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,476,170,749 |
1,511,035,971 |
1,994,188,032 |
2,370,287,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,279,782 |
-79,279,782 |
-134,950,956 |
-134,950,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
907,019,341 |
2,110,129,108 |
1,086,658,378 |
2,686,910,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
907,019,341 |
2,110,129,108 |
1,086,658,378 |
2,686,910,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,751,617 |
148,738,936 |
44,441,076 |
243,817,260 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
154,751,617 |
148,738,936 |
44,441,076 |
243,817,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,821,830,852 |
5,725,240,510 |
5,651,736,609 |
5,520,470,889 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,009,723,744 |
2,866,453,801 |
2,765,986,203 |
2,619,518,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,009,723,744 |
2,866,453,801 |
2,765,986,203 |
2,619,518,605 |
|
- Nguyên giá |
10,578,952,023 |
10,578,952,023 |
10,624,952,023 |
10,624,952,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,569,228,279 |
-7,712,498,222 |
-7,858,965,820 |
-8,005,433,418 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20,341,710 |
75,483,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20,341,710 |
75,483,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
2,380,952,381 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
431,154,727 |
477,834,328 |
484,456,315 |
444,516,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
431,154,727 |
477,834,328 |
484,456,315 |
444,516,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,488,470,143 |
27,709,551,299 |
27,878,596,680 |
26,174,301,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,640,843,762 |
12,583,919,032 |
12,877,011,046 |
11,205,863,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,640,843,762 |
12,583,919,032 |
12,877,011,046 |
11,205,863,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,267,092,562 |
2,839,077,370 |
2,234,741,417 |
1,260,715,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
411,583,286 |
928,554,874 |
3,313,050,269 |
4,504,105,502 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,091,384,534 |
586,503,986 |
433,206,171 |
168,949,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,251,747,082 |
2,911,229,252 |
3,014,452,609 |
1,036,430,429 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,654,110,623 |
1,457,048,623 |
160,892,483 |
482,238,776 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,364,908,761 |
1,237,085,915 |
1,127,473,922 |
1,093,250,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,087,124,414 |
1,183,235,708 |
1,172,839,467 |
1,261,462,922 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,512,892,500 |
1,441,183,304 |
1,420,354,708 |
1,398,710,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,847,626,381 |
15,125,632,267 |
15,001,585,634 |
14,968,437,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,847,626,381 |
15,125,632,267 |
15,001,585,634 |
14,968,437,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,884,739,853 |
3,884,739,853 |
3,884,739,853 |
3,884,739,853 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
243,885,140 |
243,885,140 |
243,885,140 |
243,885,140 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
439,001,388 |
717,007,274 |
592,960,641 |
559,812,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
439,001,388 |
717,007,274 |
592,960,641 |
24,570,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
535,241,764 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,488,470,143 |
27,709,551,299 |
27,878,596,680 |
26,174,301,096 |
|