TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,933,045,875 |
22,788,615,489 |
22,952,874,883 |
20,657,228,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,190,633,778 |
2,967,801,682 |
4,885,372,393 |
6,070,892,861 |
|
1. Tiền |
2,190,633,778 |
2,967,801,682 |
381,669,615 |
1,070,892,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,503,702,778 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,265,330,052 |
1,038,976,000 |
951,187,600 |
882,808,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
1,950,812,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-685,482,554 |
-911,836,606 |
-999,625,006 |
-1,068,003,906 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,615,897,884 |
14,156,146,311 |
13,661,341,385 |
8,162,370,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,110,989,883 |
11,679,620,437 |
11,581,941,604 |
4,760,276,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,990,730,630 |
1,021,730,546 |
558,993,029 |
1,321,764,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,593,457,153 |
1,534,075,110 |
1,599,686,534 |
2,159,609,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,279,782 |
-79,279,782 |
-79,279,782 |
-79,279,782 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,613,718,794 |
4,129,209,419 |
3,319,504,361 |
4,619,645,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,613,718,794 |
4,129,209,419 |
3,319,504,361 |
4,619,645,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,465,367 |
496,482,077 |
135,469,144 |
921,510,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
247,465,367 |
496,482,077 |
135,469,144 |
916,915,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,595,462 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,294,703,748 |
6,048,897,034 |
6,001,090,644 |
6,033,844,025 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,411,525,340 |
3,234,192,035 |
3,258,210,938 |
3,157,029,841 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,411,525,340 |
3,234,192,035 |
3,258,210,938 |
3,157,029,841 |
|
- Nguyên giá |
11,029,035,280 |
11,029,035,280 |
10,510,952,023 |
10,578,952,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,617,509,940 |
-7,794,843,245 |
-7,252,741,085 |
-7,421,922,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,380,952,381 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,380,952,381 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
383,178,408 |
314,704,999 |
242,879,706 |
495,861,803 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
383,178,408 |
314,704,999 |
242,879,706 |
495,861,803 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,227,749,623 |
28,837,512,523 |
28,953,965,527 |
26,691,072,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,941,360,541 |
13,388,968,337 |
13,302,863,759 |
10,959,235,522 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,941,360,541 |
13,388,968,337 |
13,302,863,759 |
10,959,235,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,883,789,728 |
3,499,288,196 |
3,555,265,203 |
1,325,846,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
608,313,462 |
439,503,652 |
1,837,263,503 |
2,656,711,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
838,531,062 |
1,129,751,642 |
538,494,163 |
394,914,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,840,306,519 |
1,834,828,064 |
3,606,259,043 |
2,458,808,666 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,030,316,949 |
1,107,048,395 |
285,186,760 |
356,269,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,706,145,542 |
1,706,047,861 |
1,314,874,145 |
1,315,870,969 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,710,191,497 |
307,605,982 |
|
320,236,875 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,583,296,530 |
1,640,719,489 |
754,927,082 |
754,927,082 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,740,469,252 |
1,724,175,056 |
1,410,593,860 |
1,375,649,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,286,389,082 |
15,448,544,186 |
15,651,101,768 |
15,731,836,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,286,389,082 |
15,448,544,186 |
15,651,101,768 |
15,731,836,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
10,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,845,867,448 |
3,845,867,448 |
3,845,867,448 |
3,845,867,448 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
205,012,735 |
205,012,735 |
205,012,735 |
205,012,735 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
955,508,899 |
1,117,664,003 |
1,320,221,585 |
1,400,956,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
667,424,509 |
829,579,613 |
1,032,137,195 |
105,209,658 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
288,084,390 |
288,084,390 |
288,084,390 |
1,295,746,842 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,227,749,623 |
28,837,512,523 |
28,953,965,527 |
26,691,072,205 |
|