1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,218,450,477 |
7,245,728,867 |
13,448,684,882 |
6,583,441,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,218,450,477 |
7,245,728,867 |
13,448,684,882 |
6,583,441,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,874,616,392 |
6,406,842,046 |
12,284,323,319 |
6,235,680,125 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,343,834,085 |
838,886,821 |
1,164,361,563 |
347,761,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,975,578 |
316,982 |
826,829 |
862,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,130,412 |
121,180,169 |
218,845,812 |
83,849,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
112,130,412 |
121,180,169 |
218,845,812 |
83,849,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
761,129,110 |
1,390,642,840 |
32,336,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
866,828,284 |
|
|
150,743,983 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
368,850,967 |
-43,105,476 |
-444,300,260 |
81,693,899 |
|
12. Thu nhập khác |
125,185,372 |
100,000 |
311,008,382 |
6,299,990 |
|
13. Chi phí khác |
7,688,751 |
40,756,113 |
10,971,629 |
18,652,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
117,496,621 |
-40,656,113 |
300,036,753 |
-12,352,406 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
486,347,588 |
-83,761,589 |
-144,263,507 |
69,341,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
97,269,518 |
|
18,613,248 |
13,868,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
389,078,070 |
-83,761,589 |
-162,876,755 |
55,473,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
389,078,070 |
-83,761,589 |
-162,876,755 |
55,473,194 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|