1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,844,181,827 |
45,020,909,014 |
57,072,773,858 |
40,762,667,316 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,854,546 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,836,327,281 |
45,020,909,014 |
57,072,773,858 |
40,762,667,316 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,548,151,153 |
38,056,509,728 |
50,601,351,728 |
36,622,558,790 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,288,176,128 |
6,964,399,286 |
6,471,422,130 |
4,140,108,526 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,949,145 |
27,146,282 |
112,217,466 |
5,727,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
348,155,754 |
455,563,498 |
545,797,384 |
556,129,988 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
158,255,283 |
272,286,641 |
544,367,384 |
556,129,988 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
132,949,086 |
175,375,452 |
3,504,558,608 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,367,773,408 |
3,981,792,213 |
3,751,298,229 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,711,196,111 |
2,421,240,771 |
2,111,168,531 |
85,147,033 |
|
12. Thu nhập khác |
977,975,561 |
978,702,193 |
401,941,738 |
445,778,125 |
|
13. Chi phí khác |
237,286,722 |
89,402,977 |
58,108,110 |
72,690,560 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
740,688,839 |
889,299,216 |
343,833,628 |
373,087,565 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,451,884,950 |
3,310,539,987 |
2,455,002,159 |
458,234,598 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
979,414,689 |
671,486,550 |
495,435,642 |
155,865,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,472,470,261 |
2,639,053,437 |
1,959,566,517 |
302,369,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,472,470,261 |
2,639,053,437 |
1,959,566,517 |
302,369,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,897 |
1,337 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,897 |
1,337 |
|
|