MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,844,181,827 45,020,909,014 57,072,773,858 40,762,667,316
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,854,546
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,836,327,281 45,020,909,014 57,072,773,858 40,762,667,316
4. Giá vốn hàng bán 31,548,151,153 38,056,509,728 50,601,351,728 36,622,558,790
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,288,176,128 6,964,399,286 6,471,422,130 4,140,108,526
6. Doanh thu hoạt động tài chính 138,949,145 27,146,282 112,217,466 5,727,103
7. Chi phí tài chính 348,155,754 455,563,498 545,797,384 556,129,988
- Trong đó: Chi phí lãi vay 158,255,283 272,286,641 544,367,384 556,129,988
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 132,949,086 175,375,452 3,504,558,608
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,367,773,408 3,981,792,213 3,751,298,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,711,196,111 2,421,240,771 2,111,168,531 85,147,033
12. Thu nhập khác 977,975,561 978,702,193 401,941,738 445,778,125
13. Chi phí khác 237,286,722 89,402,977 58,108,110 72,690,560
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 740,688,839 889,299,216 343,833,628 373,087,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,451,884,950 3,310,539,987 2,455,002,159 458,234,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 979,414,689 671,486,550 495,435,642 155,865,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,472,470,261 2,639,053,437 1,959,566,517 302,369,411
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,472,470,261 2,639,053,437 1,959,566,517 302,369,411
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,897 1,337
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,897 1,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.