TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,725,599,019 |
26,943,991,063 |
27,074,364,371 |
26,431,269,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,003,707,482 |
4,673,163,319 |
5,923,357,680 |
5,467,807,262 |
|
1. Tiền |
1,327,824,069 |
2,041,502,117 |
3,291,696,478 |
2,775,832,747 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,675,883,413 |
2,631,661,202 |
2,631,661,202 |
2,691,974,515 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,986,028,590 |
12,511,736,150 |
11,059,176,461 |
12,579,038,833 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,203,226,424 |
-11,677,518,864 |
-12,784,221,264 |
-11,229,584,914 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,154,142,711 |
3,119,368,733 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,136,751,087 |
8,363,667,353 |
8,506,819,148 |
6,644,851,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,473,226,727 |
6,768,196,017 |
8,051,141,778 |
7,388,182,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
237,370,950 |
554,882,950 |
448,008,502 |
206,013,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,655,352,252 |
3,670,729,493 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
-2,229,198,842 |
-2,630,141,107 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,637,809,915 |
2,673,583,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,630,141,047 |
-3,622,927,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
599,111,860 |
1,395,424,241 |
1,585,011,082 |
1,739,572,164 |
|
1. Hàng tồn kho |
599,111,860 |
1,395,424,241 |
1,585,011,082 |
1,739,572,164 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,559,506,083 |
2,380,029,596 |
2,213,466,210 |
2,112,833,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,202,016,145 |
2,149,472,063 |
2,098,187,444 |
2,051,119,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
852,016,145 |
799,472,063 |
748,187,444 |
701,119,612 |
|
- Nguyên giá |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,024,439,019 |
-5,076,983,101 |
-5,128,267,720 |
-5,175,335,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
357,489,938 |
230,557,533 |
115,278,766 |
61,713,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
357,489,938 |
230,557,533 |
115,278,766 |
61,713,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,285,105,102 |
29,324,020,659 |
29,287,830,581 |
28,544,102,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
783,235,690 |
1,079,031,103 |
2,214,755,824 |
1,422,749,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
783,235,690 |
1,079,031,103 |
2,214,755,824 |
1,422,749,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,806,297 |
416,006,297 |
580,855,323 |
433,055,323 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
22,052,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
141,715,203 |
34,019,505 |
72,820,476 |
13,055,879 |
|
4. Phải trả người lao động |
-161,415,444 |
|
328,140,479 |
44,006,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
360,403,511 |
454,403,511 |
1,185,637,569 |
881,273,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
225,726,123 |
174,601,790 |
47,301,977 |
29,305,335 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,501,869,412 |
28,244,989,556 |
27,073,074,757 |
27,121,352,552 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,501,869,412 |
28,244,989,556 |
27,073,074,757 |
27,121,352,552 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,173,654,417 |
-31,430,534,273 |
-32,602,449,072 |
-32,554,171,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,562,594,648 |
-29,562,594,648 |
-29,562,594,648 |
-29,562,594,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-608,059,769 |
-1,867,939,625 |
-3,039,854,424 |
-2,991,576,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,285,105,102 |
29,324,020,659 |
29,287,830,581 |
28,544,102,507 |
|