TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,068,876,426 |
27,806,704,202 |
58,227,454,822 |
37,182,073,952 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,163,631,468 |
9,283,019,243 |
35,669,226,712 |
222,772,176 |
|
1. Tiền |
1,163,631,468 |
483,019,243 |
35,669,226,712 |
222,772,176 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,800,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
-41,414 |
22,500 |
22,770 |
32,036,251,971 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
75,014 |
75,014 |
20,689,255,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-41,414 |
-52,514 |
-52,244 |
-9,095,243,254 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,442,240,211 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,458,126,634 |
11,746,290,942 |
19,043,223,371 |
4,692,024,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,375,757,520 |
8,337,442,404 |
14,705,589,447 |
3,679,966,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,762,740 |
921,360,011 |
790,215,420 |
1,585,439,033 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,040,541,949 |
3,468,227,476 |
4,309,755,441 |
1,942,026,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-959,935,575 |
-980,738,949 |
-762,336,937 |
-2,515,407,146 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,181,071,178 |
6,360,326,174 |
3,514,981,969 |
231,024,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,181,071,178 |
6,360,326,174 |
3,514,981,969 |
231,024,998 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,266,088,560 |
417,045,343 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
417,045,343 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,266,088,560 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,961,095,897 |
4,485,373,619 |
4,459,397,024 |
3,850,668,655 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,529,452,910 |
4,247,875,958 |
4,200,356,897 |
3,712,242,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,149,952,910 |
2,877,375,958 |
2,835,856,897 |
2,353,742,119 |
|
- Nguyên giá |
10,012,100,623 |
8,933,126,436 |
6,407,160,156 |
6,407,160,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,862,147,713 |
-6,055,750,478 |
-3,571,303,259 |
-4,053,418,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,379,500,000 |
1,370,500,000 |
1,364,500,000 |
1,358,500,000 |
|
- Nguyên giá |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-500,000 |
-9,500,000 |
-15,500,000 |
-21,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,014 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
75,014 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
431,567,973 |
237,497,661 |
259,040,127 |
138,426,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
431,567,973 |
237,497,661 |
259,040,127 |
138,426,536 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,029,972,323 |
32,292,077,821 |
62,686,851,846 |
41,032,742,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,414,296,745 |
6,885,741,709 |
7,292,913,597 |
4,719,952,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,414,296,745 |
6,885,741,709 |
7,292,913,597 |
4,719,952,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,609,712,048 |
1,455,026,838 |
949,364,311 |
162,393,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,940,829,374 |
|
1,091,446,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,362,777,428 |
|
648,866,058 |
275,761,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
695,230,724 |
103,935,944 |
834,090,988 |
490,678,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,665,402,302 |
2,336,015,749 |
1,266,824,347 |
2,534,550,696 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
749,927,655 |
213,075,132 |
495,241,366 |
229,918,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
402,617,916 |
|
3,098,526,527 |
109,285,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-71,371,328 |
-163,141,328 |
|
-174,080,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,615,675,578 |
25,406,336,112 |
55,393,938,249 |
36,312,789,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,615,675,578 |
25,406,336,112 |
55,393,938,249 |
36,312,789,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
940,151,749 |
-4,269,187,717 |
-4,281,585,580 |
-23,362,734,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,735,474,339 |
-4,276,644,284 |
186,303,675 |
-19,081,148,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,675,626,088 |
7,456,567 |
-4,467,889,255 |
-4,281,585,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,029,972,323 |
32,292,077,821 |
62,686,851,846 |
41,032,742,607 |
|