MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,068,876,426 27,806,704,202 58,227,454,822 37,182,073,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,163,631,468 9,283,019,243 35,669,226,712 222,772,176
1. Tiền 1,163,631,468 483,019,243 35,669,226,712 222,772,176
2. Các khoản tương đương tiền 8,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -41,414 22,500 22,770 32,036,251,971
1. Chứng khoán kinh doanh 75,014 75,014 20,689,255,014
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -41,414 -52,514 -52,244 -9,095,243,254
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,442,240,211
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,458,126,634 11,746,290,942 19,043,223,371 4,692,024,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,375,757,520 8,337,442,404 14,705,589,447 3,679,966,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,762,740 921,360,011 790,215,420 1,585,439,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,040,541,949 3,468,227,476 4,309,755,441 1,942,026,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -959,935,575 -980,738,949 -762,336,937 -2,515,407,146
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,181,071,178 6,360,326,174 3,514,981,969 231,024,998
1. Hàng tồn kho 4,181,071,178 6,360,326,174 3,514,981,969 231,024,998
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,266,088,560 417,045,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 417,045,343
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,266,088,560
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,961,095,897 4,485,373,619 4,459,397,024 3,850,668,655
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,529,452,910 4,247,875,958 4,200,356,897 3,712,242,119
1. Tài sản cố định hữu hình 3,149,952,910 2,877,375,958 2,835,856,897 2,353,742,119
- Nguyên giá 10,012,100,623 8,933,126,436 6,407,160,156 6,407,160,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,862,147,713 -6,055,750,478 -3,571,303,259 -4,053,418,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,379,500,000 1,370,500,000 1,364,500,000 1,358,500,000
- Nguyên giá 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -500,000 -9,500,000 -15,500,000 -21,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,014
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 75,014
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 431,567,973 237,497,661 259,040,127 138,426,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 431,567,973 237,497,661 259,040,127 138,426,536
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,029,972,323 32,292,077,821 62,686,851,846 41,032,742,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,414,296,745 6,885,741,709 7,292,913,597 4,719,952,961
I. Nợ ngắn hạn 10,414,296,745 6,885,741,709 7,292,913,597 4,719,952,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,609,712,048 1,455,026,838 949,364,311 162,393,137
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,940,829,374 1,091,446,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,362,777,428 648,866,058 275,761,390
4. Phải trả người lao động 695,230,724 103,935,944 834,090,988 490,678,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,665,402,302 2,336,015,749 1,266,824,347 2,534,550,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 749,927,655 213,075,132 495,241,366 229,918,040
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 402,617,916 3,098,526,527 109,285,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -71,371,328 -163,141,328 -174,080,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,615,675,578 25,406,336,112 55,393,938,249 36,312,789,646
I. Vốn chủ sở hữu 30,615,675,578 25,406,336,112 55,393,938,249 36,312,789,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 111,973,829 111,973,829 111,973,829 111,973,829
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -436,450,000 -436,450,000 -436,450,000 -436,450,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 940,151,749 -4,269,187,717 -4,281,585,580 -23,362,734,183
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,735,474,339 -4,276,644,284 186,303,675 -19,081,148,603
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,675,626,088 7,456,567 -4,467,889,255 -4,281,585,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,029,972,323 32,292,077,821 62,686,851,846 41,032,742,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.