1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
232,469,774,446 |
268,819,644,969 |
317,903,121,473 |
274,200,527,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,219,831,885 |
17,349,026,839 |
41,902,839,973 |
2,011,414,013 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,249,942,561 |
251,470,618,130 |
276,000,281,500 |
272,189,113,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,111,904,927 |
181,585,160,557 |
225,624,764,911 |
185,374,457,731 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,138,037,634 |
69,885,457,573 |
50,375,516,589 |
86,814,655,370 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,809,453,810 |
8,066,606,312 |
2,781,465,620 |
1,950,903,830 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,867,459,456 |
10,346,895,552 |
5,028,441,759 |
6,579,222,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,272,430,335 |
8,038,483,573 |
4,577,521,975 |
6,544,797,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,887,623,322 |
35,023,765,834 |
-16,397,798,162 |
44,050,222,268 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,561,189,557 |
13,030,106,532 |
34,047,271,208 |
14,665,401,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,631,219,109 |
19,551,295,967 |
30,479,067,404 |
23,470,713,492 |
|
12. Thu nhập khác |
10,923,999,814 |
3,807,485,167 |
16,253,686,393 |
4,834,209,956 |
|
13. Chi phí khác |
10,419,587,980 |
2,870,943,645 |
20,980,353,589 |
3,376,955,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
504,411,834 |
936,541,522 |
-4,726,667,196 |
1,457,254,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,135,630,943 |
20,487,837,489 |
25,752,400,208 |
24,927,968,240 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,313,842,297 |
4,358,149,749 |
5,688,929,669 |
5,046,729,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,821,788,646 |
16,129,687,740 |
20,063,470,539 |
19,881,238,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,821,788,646 |
16,129,687,740 |
20,063,470,539 |
19,881,238,409 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|