MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 869,766,188,523 891,476,959,401 861,688,875,261 911,463,803,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,120,818,986 69,799,162,655 213,987,422,969 145,374,652,689
1. Tiền 60,120,818,986 69,799,162,655 213,987,422,969 145,374,652,689
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 215,554,502,784 215,299,016,674 125,002,530,568 179,782,461,128
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215,554,502,784 215,299,016,674 125,002,530,568 179,782,461,128
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,985,416,160 223,752,467,667 212,019,378,696 208,220,618,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,648,915,054 204,796,675,227 196,645,469,379 191,992,707,775
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,411,862,437 20,031,153,771 16,449,270,648 17,240,623,292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,075,361,331 -1,075,361,331 -1,075,361,331 -1,012,712,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 340,128,458,504 368,789,697,384 303,690,141,913 365,123,940,992
1. Hàng tồn kho 340,128,458,504 368,789,697,384 303,690,141,913 365,123,940,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,976,992,089 13,836,615,021 6,989,401,115 12,962,129,969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,093,920,619 2,941,399,238 2,018,912,567 7,634,788,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,007,722,599 6,353,229,912 2,627,507,652 4,629,788,568
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 80,327,745 80,327,745 1,706,233,741 60,805,834
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,795,021,126 4,461,658,126 636,747,155 636,747,155
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,250,514,968 201,450,145,979 212,409,539,065 218,703,644,641
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 187,838,554,478 188,863,614,332 210,977,229,959 212,377,459,642
1. Tài sản cố định hữu hình 160,243,505,333 161,381,929,772 172,051,409,984 173,565,004,252
- Nguyên giá 375,348,938,913 383,540,417,617 400,594,860,519 409,550,831,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,105,433,580 -222,158,487,845 -228,543,450,535 -235,985,827,355
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,595,049,145 27,481,684,560 38,925,819,975 38,812,455,390
- Nguyên giá 31,964,764,506 31,964,764,506 43,522,264,506 43,522,264,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,369,715,361 -4,483,079,946 -4,596,444,531 -4,709,809,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,612,860,000 11,694,507,710 203,753,427 324,123,797
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,612,860,000 11,694,507,710 203,753,427 324,123,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,660,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 754,440,490 857,023,937 1,193,555,679 967,061,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 754,440,490 857,023,937 1,193,555,679 967,061,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,070,016,703,491 1,092,927,105,380 1,074,098,414,326 1,130,167,448,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 428,011,912,785 439,364,261,079 343,295,515,878 398,849,856,969
I. Nợ ngắn hạn 428,011,912,785 439,364,261,079 343,295,515,878 398,849,856,969
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,591,247,680 42,883,750,660 10,409,254,105 90,723,491,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,266,022,039 3,544,206,503 2,250,013,754
4. Phải trả người lao động 17,688,422,356 21,067,768,060 15,638,505,619 11,410,439,696
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,408,378,951 33,825,725,763 3,039,016,068 11,853,403,215
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,819,515,689 35,163,804,845 23,151,926,399 17,857,476,974
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,328,057,095 282,533,800,280 273,139,296,814 247,768,101,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 605,907,480 605,907,480 600,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,304,361,495 19,739,297,488 17,916,916,873 16,986,931,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 642,004,790,706 653,562,844,301 730,802,898,448 731,317,591,050
I. Vốn chủ sở hữu 642,004,790,706 653,562,844,301 730,802,898,448 731,317,591,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,319,040,000 168,319,040,000 184,029,040,000 184,029,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,319,040,000 168,319,040,000 184,029,040,000 184,029,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 176,039,519,980 176,039,519,980 216,656,999,980 216,656,999,980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 242,085,672,537 242,085,672,537 242,085,672,537 242,085,672,537
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,560,558,189 67,118,611,784 88,031,185,931 88,545,878,533
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,115,695,664 8,115,695,664 8,115,695,664 70,994,887,268
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,444,862,525 59,002,916,120 79,915,490,267 17,550,991,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,070,016,703,491 1,092,927,105,380 1,074,098,414,326 1,130,167,448,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.