MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 754,186,500,023 721,062,221,088 728,087,783,931 870,200,005,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,409,646,390 56,789,863,478 71,881,359,256 189,555,182,734
1. Tiền 61,409,646,390 56,789,863,478 71,881,359,256 189,555,182,734
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,030,404,000 51,216,000,000 51,216,000,000 46,907,936,782
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 86,030,404,000 51,216,000,000 51,216,000,000 46,907,936,782
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,454,019,263 269,814,287,633 267,424,182,903 282,725,666,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,195,240,087 258,802,407,121 265,855,167,602 266,962,845,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,978,505,847 12,731,607,183 1,569,015,301 15,762,820,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,719,726,671 -1,719,726,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 334,097,725,767 327,251,631,447 324,577,333,833 340,572,540,956
1. Hàng tồn kho 334,097,725,767 327,251,631,447 324,577,333,833 340,572,540,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,194,704,603 15,990,438,530 12,988,907,939 10,438,678,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,145,000 300,145,000 21,000,000 85,800,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,643,646,055 12,580,111,067 11,837,442,990 10,141,302,185
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,236,656,093
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,376,913,548 1,873,526,370 1,130,464,949 211,576,185
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 268,520,334,053 278,744,106,588 282,360,422,343 317,249,366,562
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,729,544,487 131,494,062,351 135,808,434,183 136,975,850,447
1. Tài sản cố định hữu hình 122,231,744,753 118,106,612,616 122,091,560,862 121,935,258,377
- Nguyên giá 298,175,472,290 298,259,339,290 306,620,401,560 311,133,416,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,943,727,537 -180,152,726,674 -184,528,840,698 -189,198,157,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,497,799,734 13,387,449,735 13,716,873,321 15,040,592,070
- Nguyên giá 16,983,784,506 16,983,784,506 17,408,484,506 18,843,484,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,485,984,772 -3,596,334,771 -3,691,611,185 -3,802,892,436
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,500,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,500,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,978,060,550 146,482,764,000 146,482,764,000 168,601,964,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,890,460,000 2,890,460,000 2,890,460,000 9,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 129,087,600,550 143,592,304,000 143,592,304,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,592,304,000
VI. Tài sản dài hạn khác 777,729,016 732,280,237 34,224,160 136,552,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,552,115
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,022,706,834,076 999,806,327,676 1,010,448,206,274 1,187,449,372,066
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 468,913,099,109 436,037,153,699 425,983,171,741 556,449,823,325
I. Nợ ngắn hạn 468,913,099,109 436,037,153,699 425,983,171,741 556,449,823,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,318,895,787 54,306,253,417 99,546,146,086 64,630,927,783
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,163,770,028 201,302,866 3,033,730,542 3,229,643,587
4. Phải trả người lao động 7,863,716,733 6,495,576,376 30,791,029,653 19,775,721,397
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,418,000,000 23,858,219,000 30,000,000 33,663,113,786
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,343,923,905 30,879,857,633 20,047,509,664 37,091,652,219
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312,672,700,130 300,342,731,669 250,379,342,446 376,840,691,038
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,132,092,526 19,953,212,738 22,155,413,350 21,218,073,515
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 553,793,734,967 563,769,173,977 584,465,034,533 630,999,548,741
I. Vốn chủ sở hữu 553,793,734,967 563,769,173,977 584,465,034,533 630,999,548,741
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,829,040,000 160,829,040,000 160,829,040,000 168,319,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,829,040,000 160,829,040,000 160,829,040,000 168,319,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 156,910,074,460 156,910,074,460 156,910,074,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 176,119,519,980
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -417,500,000 -417,500,000 -417,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,887,919,640 198,887,919,640 198,887,919,640 198,887,919,640
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,584,200,867 47,559,639,877 68,255,500,433 87,673,069,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,151,962,868 40,127,401,878 60,823,262,434 19,657,008,857
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,432,237,999 7,432,237,999 7,432,237,999 68,016,060,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,022,706,834,076 999,806,327,676 1,010,448,206,274 1,187,449,372,066
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.