TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
754,186,500,023 |
721,062,221,088 |
728,087,783,931 |
870,200,005,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,409,646,390 |
56,789,863,478 |
71,881,359,256 |
189,555,182,734 |
|
1. Tiền |
61,409,646,390 |
56,789,863,478 |
71,881,359,256 |
189,555,182,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
86,030,404,000 |
51,216,000,000 |
51,216,000,000 |
46,907,936,782 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
86,030,404,000 |
51,216,000,000 |
51,216,000,000 |
46,907,936,782 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,454,019,263 |
269,814,287,633 |
267,424,182,903 |
282,725,666,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,195,240,087 |
258,802,407,121 |
265,855,167,602 |
266,962,845,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,978,505,847 |
12,731,607,183 |
1,569,015,301 |
15,762,820,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,719,726,671 |
-1,719,726,671 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
334,097,725,767 |
327,251,631,447 |
324,577,333,833 |
340,572,540,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
334,097,725,767 |
327,251,631,447 |
324,577,333,833 |
340,572,540,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,194,704,603 |
15,990,438,530 |
12,988,907,939 |
10,438,678,370 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
174,145,000 |
300,145,000 |
21,000,000 |
85,800,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,643,646,055 |
12,580,111,067 |
11,837,442,990 |
10,141,302,185 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,236,656,093 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,376,913,548 |
1,873,526,370 |
1,130,464,949 |
211,576,185 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
268,520,334,053 |
278,744,106,588 |
282,360,422,343 |
317,249,366,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,729,544,487 |
131,494,062,351 |
135,808,434,183 |
136,975,850,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,231,744,753 |
118,106,612,616 |
122,091,560,862 |
121,935,258,377 |
|
- Nguyên giá |
298,175,472,290 |
298,259,339,290 |
306,620,401,560 |
311,133,416,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,943,727,537 |
-180,152,726,674 |
-184,528,840,698 |
-189,198,157,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,497,799,734 |
13,387,449,735 |
13,716,873,321 |
15,040,592,070 |
|
- Nguyên giá |
16,983,784,506 |
16,983,784,506 |
17,408,484,506 |
18,843,484,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,485,984,772 |
-3,596,334,771 |
-3,691,611,185 |
-3,802,892,436 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
11,500,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
11,500,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,978,060,550 |
146,482,764,000 |
146,482,764,000 |
168,601,964,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,890,460,000 |
2,890,460,000 |
2,890,460,000 |
9,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
129,087,600,550 |
143,592,304,000 |
143,592,304,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
168,592,304,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
777,729,016 |
732,280,237 |
34,224,160 |
136,552,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
136,552,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,022,706,834,076 |
999,806,327,676 |
1,010,448,206,274 |
1,187,449,372,066 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
468,913,099,109 |
436,037,153,699 |
425,983,171,741 |
556,449,823,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,913,099,109 |
436,037,153,699 |
425,983,171,741 |
556,449,823,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,318,895,787 |
54,306,253,417 |
99,546,146,086 |
64,630,927,783 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,163,770,028 |
201,302,866 |
3,033,730,542 |
3,229,643,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,863,716,733 |
6,495,576,376 |
30,791,029,653 |
19,775,721,397 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,418,000,000 |
23,858,219,000 |
30,000,000 |
33,663,113,786 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,343,923,905 |
30,879,857,633 |
20,047,509,664 |
37,091,652,219 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
312,672,700,130 |
300,342,731,669 |
250,379,342,446 |
376,840,691,038 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,132,092,526 |
19,953,212,738 |
22,155,413,350 |
21,218,073,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
553,793,734,967 |
563,769,173,977 |
584,465,034,533 |
630,999,548,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
553,793,734,967 |
563,769,173,977 |
584,465,034,533 |
630,999,548,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,829,040,000 |
160,829,040,000 |
160,829,040,000 |
168,319,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,829,040,000 |
160,829,040,000 |
160,829,040,000 |
168,319,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
156,910,074,460 |
156,910,074,460 |
156,910,074,460 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
176,119,519,980 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
198,887,919,640 |
198,887,919,640 |
198,887,919,640 |
198,887,919,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,584,200,867 |
47,559,639,877 |
68,255,500,433 |
87,673,069,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,151,962,868 |
40,127,401,878 |
60,823,262,434 |
19,657,008,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,432,237,999 |
7,432,237,999 |
7,432,237,999 |
68,016,060,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,022,706,834,076 |
999,806,327,676 |
1,010,448,206,274 |
1,187,449,372,066 |
|