TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
566,055,570,266 |
595,564,874,100 |
598,335,247,904 |
679,755,015,436 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,949,649,672 |
82,590,230,104 |
45,774,693,687 |
84,777,032,773 |
|
1. Tiền |
46,949,649,672 |
82,590,230,104 |
45,774,693,687 |
84,777,032,773 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
88,804,500,057 |
108,658,704,541 |
114,896,798,041 |
99,896,797,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
88,804,500,057 |
108,658,704,541 |
114,896,798,041 |
99,896,797,041 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,660,148,568 |
219,493,923,760 |
221,468,378,368 |
259,153,230,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,939,341,542 |
199,000,246,319 |
186,132,463,616 |
228,442,707,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,812,345,022 |
17,922,103,798 |
31,096,930,843 |
24,344,008,409 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,628,188,675 |
4,291,300,314 |
5,958,710,580 |
8,086,240,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,719,726,671 |
-1,719,726,671 |
-1,719,726,671 |
-1,719,726,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
191,657,578,602 |
178,597,740,027 |
208,421,788,828 |
225,684,823,023 |
|
1. Hàng tồn kho |
191,657,578,602 |
178,597,740,027 |
208,421,788,828 |
225,684,823,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,983,693,367 |
6,224,275,668 |
7,773,588,980 |
10,243,132,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,000,000 |
24,000,000 |
21,000,000 |
621,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,649,928,953 |
4,750,939,878 |
6,016,311,198 |
7,695,127,424 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,285,764,414 |
1,449,335,790 |
1,736,277,782 |
1,927,004,841 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,147,552,341 |
137,886,583,651 |
126,862,371,775 |
132,979,371,303 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,149,484,861 |
119,929,577,769 |
120,874,455,885 |
126,995,539,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,909,307,349 |
106,767,666,924 |
107,790,811,707 |
113,990,162,006 |
|
- Nguyên giá |
257,594,219,505 |
262,330,767,290 |
267,328,746,604 |
277,638,482,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,684,912,156 |
-155,563,100,366 |
-159,537,934,897 |
-163,648,319,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,240,177,512 |
13,161,910,845 |
13,083,644,178 |
13,005,377,511 |
|
- Nguyên giá |
16,213,784,506 |
16,213,784,506 |
16,213,784,506 |
16,213,784,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,973,606,994 |
-3,051,873,661 |
-3,130,140,328 |
-3,208,406,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,312,135 |
262,623,535 |
316,634,935 |
316,634,935 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,312,135 |
262,623,535 |
316,634,935 |
316,634,935 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,456,860,000 |
17,356,860,000 |
5,456,860,000 |
5,456,860,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,456,860,000 |
5,456,860,000 |
5,456,860,000 |
5,456,860,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,900,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
303,895,345 |
302,522,347 |
179,420,955 |
175,336,851 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
179,420,955 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
691,203,122,607 |
733,451,457,751 |
725,197,619,679 |
812,734,386,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,934,004,888 |
296,329,668,674 |
303,489,320,427 |
381,683,529,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,934,004,888 |
296,329,668,674 |
303,489,320,427 |
381,683,529,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,779,756,895 |
141,263,395,869 |
117,049,436,167 |
143,665,110,877 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,938,271,108 |
2,785,426,764 |
4,464,267,158 |
18,361,915,047 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,029,324,195 |
1,016,036,318 |
456,904,332 |
1,439,743,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,479,147,813 |
5,530,469,713 |
4,950,942,923 |
5,217,368,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,920,000,000 |
6,560,000,000 |
9,650,000,000 |
11,184,939,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,869,044,601 |
19,825,055,724 |
26,316,693,313 |
15,594,895,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,223,700,331 |
102,414,729,209 |
120,963,548,738 |
167,159,463,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,350,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,344,759,945 |
16,734,555,077 |
19,637,527,796 |
19,060,093,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
424,269,117,719 |
437,121,789,077 |
421,708,299,252 |
431,050,856,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
424,269,117,719 |
437,121,789,077 |
421,708,299,252 |
431,050,856,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,934,074,460 |
81,934,074,460 |
81,934,074,460 |
81,934,074,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,030,515,170 |
13,030,515,170 |
13,030,515,170 |
13,030,515,170 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
-417,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
149,813,139,255 |
150,957,065,605 |
168,856,295,053 |
168,856,295,053 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,079,848,834 |
63,788,593,842 |
30,475,874,569 |
39,818,432,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,707,730,836 |
11,950,762,095 |
23,103,756,570 |
32,446,314,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,372,117,998 |
51,837,831,747 |
7,372,117,999 |
7,372,117,999 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
691,203,122,607 |
733,451,457,751 |
725,197,619,679 |
812,734,386,739 |
|