TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,014,919,537 |
482,701,853,157 |
571,760,274,073 |
551,619,538,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,920,172,915 |
21,150,034,896 |
56,094,261,763 |
19,017,502,567 |
|
1. Tiền |
26,920,172,915 |
21,150,034,896 |
56,094,261,763 |
19,017,502,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
126,900,000,000 |
131,900,000,000 |
108,116,000,000 |
83,116,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
126,900,000,000 |
131,900,000,000 |
108,116,000,000 |
83,116,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,250,209,931 |
180,321,670,523 |
196,709,168,344 |
227,627,231,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,015,177,537 |
142,894,493,686 |
145,802,023,218 |
175,458,855,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,340,572,003 |
28,606,408,884 |
38,653,159,337 |
42,097,121,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,262,384,934 |
10,188,692,496 |
13,621,910,332 |
11,439,179,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,367,924,543 |
-1,367,924,543 |
-1,367,924,543 |
-1,367,924,543 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
162,025,969,072 |
146,043,242,223 |
204,612,331,830 |
211,926,183,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,025,969,072 |
146,043,242,223 |
204,612,331,830 |
211,926,183,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,918,567,619 |
3,286,905,515 |
6,228,512,136 |
9,932,619,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
107,120,100 |
107,120,100 |
|
2,236,031,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,690,760,359 |
3,059,098,255 |
6,107,824,976 |
7,063,153,361 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
120,687,160 |
120,687,160 |
120,687,160 |
633,435,327 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,053,660,468 |
122,311,404,931 |
125,640,920,719 |
127,897,928,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,789,276,614 |
117,051,151,456 |
114,659,352,590 |
117,017,640,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,863,302,604 |
107,197,506,612 |
104,878,036,912 |
107,308,653,560 |
|
- Nguyên giá |
238,784,100,871 |
244,214,177,421 |
245,285,075,314 |
251,240,288,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,920,798,267 |
-137,016,670,809 |
-140,407,038,402 |
-143,931,635,345 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,925,974,010 |
9,853,644,844 |
9,781,315,678 |
9,708,986,512 |
|
- Nguyên giá |
12,530,018,506 |
12,530,018,506 |
12,530,018,506 |
12,530,018,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,604,044,496 |
-2,676,373,662 |
-2,748,702,828 |
-2,821,031,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,876,060,000 |
4,876,060,000 |
10,456,955,832 |
10,456,860,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,876,060,000 |
4,876,060,000 |
5,456,955,832 |
5,456,860,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
388,323,854 |
384,193,475 |
489,612,297 |
388,428,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
384,193,475 |
489,612,297 |
388,428,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
558,068,580,005 |
605,013,258,088 |
697,401,194,792 |
679,517,466,484 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,322,486,289 |
190,335,097,392 |
269,218,983,848 |
275,892,802,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,322,486,289 |
190,335,097,392 |
269,218,983,848 |
275,892,802,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,659,388,734 |
97,166,781,522 |
175,728,584,622 |
112,024,687,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,798,482,613 |
3,773,902,761 |
4,631,628,397 |
3,517,002,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,429,073,922 |
5,241,183,026 |
4,625,869,297 |
2,710,385,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,427,335,659 |
6,341,676,119 |
3,776,386,148 |
8,428,316,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
160,656,665 |
160,656,665 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,602,236,944 |
7,766,908,323 |
11,563,560,176 |
10,763,666,062 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,155,899,550 |
54,636,471,974 |
56,987,682,647 |
118,730,711,079 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,659,000,000 |
3,990,000,000 |
|
1,320,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,591,068,867 |
11,418,173,667 |
11,744,615,896 |
18,237,376,645 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
402,746,093,716 |
414,678,160,696 |
428,182,210,944 |
403,624,664,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
402,746,093,716 |
414,678,160,696 |
428,182,210,944 |
403,624,664,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
127,829,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,934,074,460 |
81,934,074,460 |
81,934,074,460 |
81,934,074,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,030,515,170 |
13,030,515,170 |
13,030,515,170 |
13,030,515,170 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-255,000,000 |
-255,000,000 |
-255,000,000 |
-255,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
132,113,376,103 |
132,113,376,103 |
132,113,376,103 |
153,091,934,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,094,087,983 |
60,026,154,963 |
73,530,205,211 |
27,994,100,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,722,269,985 |
52,654,336,965 |
13,820,791,466 |
20,621,982,114 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,371,817,998 |
7,371,817,998 |
59,709,413,745 |
7,372,117,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
558,068,580,005 |
605,013,258,088 |
697,401,194,792 |
679,517,466,484 |
|