TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,211,972,368 |
234,860,900,481 |
224,114,655,917 |
239,906,281,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,276,436,175 |
8,327,923,614 |
13,140,707,606 |
14,812,682,849 |
|
1. Tiền |
23,276,436,175 |
7,627,923,614 |
13,140,707,606 |
14,812,682,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
700,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,246,271,820 |
91,286,729,096 |
134,579,655,263 |
98,920,167,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,040,834,573 |
81,537,601,237 |
121,144,073,971 |
84,694,292,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,791,140,707 |
10,951,843,429 |
15,018,044,368 |
15,087,540,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,237,848,482 |
1,993,119,995 |
1,613,372,489 |
2,334,170,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,823,551,942 |
-3,195,835,565 |
-3,195,835,565 |
-3,195,835,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,403,339,383 |
101,208,743,001 |
64,530,202,541 |
94,136,734,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,424,170,552 |
101,234,590,659 |
64,556,050,199 |
94,547,225,412 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,831,169 |
-25,847,658 |
-25,847,658 |
-410,490,930 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,285,924,990 |
14,037,504,770 |
11,864,090,507 |
12,036,697,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,433,560,664 |
1,483,722,773 |
1,089,946,706 |
953,998,755 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,729,626,531 |
12,454,631,202 |
10,703,633,211 |
11,028,655,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
122,737,795 |
99,150,795 |
70,510,590 |
54,043,104 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,212,612,661 |
142,171,555,297 |
157,392,449,594 |
149,241,477,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,661,716,000 |
1,330,858,000 |
1,330,858,000 |
1,330,858,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,661,716,000 |
1,330,858,000 |
1,330,858,000 |
1,330,858,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
156,845,524,591 |
86,820,523,104 |
76,272,389,235 |
141,988,254,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
147,422,533,768 |
77,609,589,209 |
66,704,938,009 |
132,751,952,828 |
|
- Nguyên giá |
284,582,168,157 |
221,605,418,212 |
215,728,272,227 |
298,639,766,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,159,634,389 |
-143,995,829,003 |
-149,023,334,218 |
-165,887,813,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,391,756,000 |
1,192,940,000 |
994,124,000 |
795,308,000 |
|
- Nguyên giá |
2,982,284,000 |
2,982,284,000 |
2,982,284,000 |
2,982,284,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,590,528,000 |
-1,789,344,000 |
-1,988,160,000 |
-2,186,976,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,031,234,823 |
8,017,993,895 |
8,573,327,226 |
8,440,993,890 |
|
- Nguyên giá |
8,493,052,478 |
8,512,052,478 |
9,212,052,478 |
9,242,052,478 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-461,817,655 |
-494,058,583 |
-638,725,252 |
-801,058,588 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,733,359,917 |
51,729,898,022 |
78,254,637,783 |
2,363,150,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,733,359,917 |
51,729,898,022 |
78,254,637,783 |
2,363,150,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
303,000,000 |
859,200,077 |
746,083,564 |
1,398,343,332 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
556,200,077 |
589,171,402 |
1,095,343,332 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
303,000,000 |
303,000,000 |
303,000,000 |
303,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-146,087,838 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,669,012,153 |
1,431,076,094 |
788,481,012 |
2,160,871,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,669,012,153 |
1,431,076,094 |
788,481,012 |
2,160,871,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
388,424,585,029 |
377,032,455,778 |
381,507,105,511 |
389,147,759,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
308,172,766,624 |
291,810,832,614 |
299,949,728,140 |
316,214,504,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,854,099,619 |
232,342,884,938 |
240,876,895,329 |
258,079,139,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,874,461,817 |
29,533,805,338 |
40,972,981,258 |
33,907,690,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
407,744,896 |
403,611,677 |
750,740,051 |
622,727,649 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,099,495,888 |
4,301,204,363 |
2,122,992,398 |
7,169,012,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,326,561,853 |
61,778,688,792 |
34,202,785,436 |
38,742,605,190 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,166,151,669 |
7,997,238,511 |
5,288,843,205 |
5,585,867,510 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,588,502,802 |
5,112,338,355 |
6,149,591,294 |
8,208,791,599 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
124,057,789,706 |
119,282,923,483 |
144,506,571,068 |
156,856,261,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,333,390,988 |
3,933,074,419 |
6,882,390,619 |
6,986,182,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,318,667,005 |
59,467,947,676 |
59,072,832,811 |
58,135,364,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,739,489,118 |
58,369,187,692 |
55,773,950,264 |
53,367,451,492 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,569,177,887 |
1,088,759,984 |
3,288,882,547 |
4,757,913,180 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
80,251,818,405 |
85,221,623,164 |
81,557,377,371 |
72,933,254,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,230,577,156 |
85,200,381,915 |
81,536,136,122 |
72,912,013,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,939,100,000 |
29,939,100,000 |
29,939,100,000 |
29,939,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
29,939,100,000 |
29,939,100,000 |
29,939,100,000 |
29,939,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,543,300,000 |
1,543,300,000 |
1,543,300,000 |
1,543,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-182,700,000 |
-182,700,000 |
-182,700,000 |
-182,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,954,369,862 |
17,913,105,792 |
19,994,989,288 |
20,168,781,593 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,708,866,776 |
26,187,576,123 |
17,336,072,671 |
15,952,562,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,058,239,534 |
14,359,641,207 |
1,275,723,540 |
2,011,607,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,650,627,242 |
11,827,934,916 |
16,060,349,131 |
13,940,955,114 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,267,640,518 |
9,800,000,000 |
12,905,374,163 |
5,490,969,559 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
21,241,249 |
21,241,249 |
21,241,249 |
21,241,249 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
21,241,249 |
21,241,249 |
21,241,249 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
21,241,249 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
388,424,585,029 |
377,032,455,778 |
381,507,105,511 |
389,147,759,370 |
|