MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,211,972,368 234,860,900,481 224,114,655,917 239,906,281,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,276,436,175 8,327,923,614 13,140,707,606 14,812,682,849
1. Tiền 23,276,436,175 7,627,923,614 13,140,707,606 14,812,682,849
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,246,271,820 91,286,729,096 134,579,655,263 98,920,167,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,040,834,573 81,537,601,237 121,144,073,971 84,694,292,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,791,140,707 10,951,843,429 15,018,044,368 15,087,540,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,237,848,482 1,993,119,995 1,613,372,489 2,334,170,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,823,551,942 -3,195,835,565 -3,195,835,565 -3,195,835,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,403,339,383 101,208,743,001 64,530,202,541 94,136,734,482
1. Hàng tồn kho 100,424,170,552 101,234,590,659 64,556,050,199 94,547,225,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,831,169 -25,847,658 -25,847,658 -410,490,930
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,285,924,990 14,037,504,770 11,864,090,507 12,036,697,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,433,560,664 1,483,722,773 1,089,946,706 953,998,755
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,729,626,531 12,454,631,202 10,703,633,211 11,028,655,325
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 122,737,795 99,150,795 70,510,590 54,043,104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,212,612,661 142,171,555,297 157,392,449,594 149,241,477,553
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,661,716,000 1,330,858,000 1,330,858,000 1,330,858,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,661,716,000 1,330,858,000 1,330,858,000 1,330,858,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,845,524,591 86,820,523,104 76,272,389,235 141,988,254,718
1. Tài sản cố định hữu hình 147,422,533,768 77,609,589,209 66,704,938,009 132,751,952,828
- Nguyên giá 284,582,168,157 221,605,418,212 215,728,272,227 298,639,766,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,159,634,389 -143,995,829,003 -149,023,334,218 -165,887,813,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,391,756,000 1,192,940,000 994,124,000 795,308,000
- Nguyên giá 2,982,284,000 2,982,284,000 2,982,284,000 2,982,284,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,590,528,000 -1,789,344,000 -1,988,160,000 -2,186,976,000
3. Tài sản cố định vô hình 8,031,234,823 8,017,993,895 8,573,327,226 8,440,993,890
- Nguyên giá 8,493,052,478 8,512,052,478 9,212,052,478 9,242,052,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -461,817,655 -494,058,583 -638,725,252 -801,058,588
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,733,359,917 51,729,898,022 78,254,637,783 2,363,150,143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,733,359,917 51,729,898,022 78,254,637,783 2,363,150,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 303,000,000 859,200,077 746,083,564 1,398,343,332
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 556,200,077 589,171,402 1,095,343,332
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303,000,000 303,000,000 303,000,000 303,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -146,087,838
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,669,012,153 1,431,076,094 788,481,012 2,160,871,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,669,012,153 1,431,076,094 788,481,012 2,160,871,360
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 388,424,585,029 377,032,455,778 381,507,105,511 389,147,759,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 308,172,766,624 291,810,832,614 299,949,728,140 316,214,504,533
I. Nợ ngắn hạn 240,854,099,619 232,342,884,938 240,876,895,329 258,079,139,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,874,461,817 29,533,805,338 40,972,981,258 33,907,690,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 407,744,896 403,611,677 750,740,051 622,727,649
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,099,495,888 4,301,204,363 2,122,992,398 7,169,012,621
4. Phải trả người lao động 63,326,561,853 61,778,688,792 34,202,785,436 38,742,605,190
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,166,151,669 7,997,238,511 5,288,843,205 5,585,867,510
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,588,502,802 5,112,338,355 6,149,591,294 8,208,791,599
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124,057,789,706 119,282,923,483 144,506,571,068 156,856,261,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,333,390,988 3,933,074,419 6,882,390,619 6,986,182,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,318,667,005 59,467,947,676 59,072,832,811 58,135,364,672
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,739,489,118 58,369,187,692 55,773,950,264 53,367,451,492
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,569,177,887 1,088,759,984 3,288,882,547 4,757,913,180
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,251,818,405 85,221,623,164 81,557,377,371 72,933,254,837
I. Vốn chủ sở hữu 80,230,577,156 85,200,381,915 81,536,136,122 72,912,013,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,939,100,000 29,939,100,000 29,939,100,000 29,939,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,939,100,000 29,939,100,000 29,939,100,000 29,939,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,543,300,000 1,543,300,000 1,543,300,000 1,543,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -182,700,000 -182,700,000 -182,700,000 -182,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,954,369,862 17,913,105,792 19,994,989,288 20,168,781,593
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,708,866,776 26,187,576,123 17,336,072,671 15,952,562,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,058,239,534 14,359,641,207 1,275,723,540 2,011,607,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,650,627,242 11,827,934,916 16,060,349,131 13,940,955,114
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,267,640,518 9,800,000,000 12,905,374,163 5,490,969,559
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 21,241,249 21,241,249 21,241,249 21,241,249
1. Nguồn kinh phí 21,241,249 21,241,249 21,241,249
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 21,241,249
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 388,424,585,029 377,032,455,778 381,507,105,511 389,147,759,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.