1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,668,768,873,480 |
|
4,002,387,771,772 |
5,588,543,354,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,668,768,873,480 |
|
4,002,387,771,772 |
5,588,543,354,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,515,352,410,474 |
|
3,823,877,570,946 |
5,268,698,466,099 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,416,463,006 |
|
178,510,200,826 |
319,844,888,265 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,649,921 |
|
10,236,696 |
740,044,231 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,134,483,174 |
|
12,115,941,407 |
35,323,699,038 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,007,345,719 |
|
12,115,941,407 |
31,398,006,388 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
59,808,202,238 |
|
107,353,868,511 |
178,385,353,149 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,534,095,876 |
|
38,657,967,783 |
56,053,394,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,953,331,639 |
|
20,392,659,821 |
50,822,485,314 |
|
12. Thu nhập khác |
10,862,009,518 |
|
2,098,185,509 |
12,379,842,093 |
|
13. Chi phí khác |
11,324,426,939 |
|
6,170,015,997 |
7,211,236,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-462,417,421 |
|
-4,071,830,488 |
5,168,605,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,490,914,218 |
|
16,320,829,333 |
55,991,090,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,921,786,709 |
|
3,405,941,057 |
10,838,238,412 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,569,127,509 |
|
12,914,888,276 |
45,152,852,178 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,569,127,509 |
|
12,914,888,276 |
45,152,852,178 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,330 |
7,968 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,330 |
7,968 |
|