MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,668,768,873,480 4,002,387,771,772 5,588,543,354,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,668,768,873,480 4,002,387,771,772 5,588,543,354,364
4. Giá vốn hàng bán 3,515,352,410,474 3,823,877,570,946 5,268,698,466,099
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 153,416,463,006 178,510,200,826 319,844,888,265
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,649,921 10,236,696 740,044,231
7. Chi phí tài chính 29,134,483,174 12,115,941,407 35,323,699,038
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,007,345,719 12,115,941,407 31,398,006,388
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 59,808,202,238 107,353,868,511 178,385,353,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,534,095,876 38,657,967,783 56,053,394,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,953,331,639 20,392,659,821 50,822,485,314
12. Thu nhập khác 10,862,009,518 2,098,185,509 12,379,842,093
13. Chi phí khác 11,324,426,939 6,170,015,997 7,211,236,817
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -462,417,421 -4,071,830,488 5,168,605,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,490,914,218 16,320,829,333 55,991,090,590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,921,786,709 3,405,941,057 10,838,238,412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,569,127,509 12,914,888,276 45,152,852,178
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,569,127,509 12,914,888,276 45,152,852,178
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,330 7,968
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,330 7,968
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.