Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
3,668,768,873
|
4,002,387,772
|
5,588,543,354
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
153,416,463
|
178,510,201
|
319,844,888
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
19,490,914
|
16,320,829
|
55,991,091
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
15,569,128
|
12,914,888
|
45,152,852
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
553,138,994
|
38,351,423
|
598,244,274
|
|