MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,850,247,646 138,557,990,500 115,816,165,132 145,973,757,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 137,850,247,646 138,557,990,500 115,816,165,132 145,973,757,617
4. Giá vốn hàng bán 55,237,518,010 92,269,415,651 61,030,419,152 69,814,882,663
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,612,729,636 46,288,574,849 54,785,745,980 76,158,874,954
6. Doanh thu hoạt động tài chính 731,541,453 493,058,888 21,126,308 283,542,165
7. Chi phí tài chính 26,351,783,710 18,978,113,336 -11,001,070,140
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,351,783,710 8,501,819,920 9,554,130,140
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 659,005,236 769,633,795 155,731,544 716,581,191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,395,597,387 7,932,739,699 6,666,163,082 7,231,536,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,289,668,466 11,727,476,533 29,006,864,326 79,495,370,014
12. Thu nhập khác 2,200
13. Chi phí khác 6,043,138 76,033,319,829 1,841,580 34,398,887
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,043,138 -76,033,319,829 -1,841,580 -34,396,687
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 76,283,625,328 -64,305,843,296 29,005,022,746 79,460,973,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,876,032,763 -3,139,257,595 1,582,822,984 3,962,422,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,407,592,565 -61,166,585,701 27,422,199,762 75,498,551,084
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,407,592,565 -61,166,585,701 27,422,199,762 75,498,551,084
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 965 -816 366 1,007
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.