1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,850,247,646 |
138,557,990,500 |
115,816,165,132 |
145,973,757,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,850,247,646 |
138,557,990,500 |
115,816,165,132 |
145,973,757,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,237,518,010 |
92,269,415,651 |
61,030,419,152 |
69,814,882,663 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,612,729,636 |
46,288,574,849 |
54,785,745,980 |
76,158,874,954 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
731,541,453 |
493,058,888 |
21,126,308 |
283,542,165 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
26,351,783,710 |
18,978,113,336 |
-11,001,070,140 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
26,351,783,710 |
8,501,819,920 |
9,554,130,140 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
659,005,236 |
769,633,795 |
155,731,544 |
716,581,191 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,395,597,387 |
7,932,739,699 |
6,666,163,082 |
7,231,536,054 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
76,289,668,466 |
11,727,476,533 |
29,006,864,326 |
79,495,370,014 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,200 |
|
13. Chi phí khác |
6,043,138 |
76,033,319,829 |
1,841,580 |
34,398,887 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,043,138 |
-76,033,319,829 |
-1,841,580 |
-34,396,687 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,283,625,328 |
-64,305,843,296 |
29,005,022,746 |
79,460,973,327 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,876,032,763 |
-3,139,257,595 |
1,582,822,984 |
3,962,422,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,407,592,565 |
-61,166,585,701 |
27,422,199,762 |
75,498,551,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,407,592,565 |
-61,166,585,701 |
27,422,199,762 |
75,498,551,084 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
965 |
-816 |
366 |
1,007 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|