MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 135,534,981,633 109,375,004,987 154,289,514,468 137,850,247,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 135,534,981,633 109,375,004,987 154,289,514,468 137,850,247,646
4. Giá vốn hàng bán 54,014,699,339 49,602,055,737 63,716,267,099 55,237,518,010
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,520,282,294 59,772,949,250 90,573,247,369 82,612,729,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,957,737 240,289,271 244,931,313 731,541,453
7. Chi phí tài chính 675,777,381 273,392,134 124,731,736
- Trong đó: Chi phí lãi vay 675,777,381 273,392,134 124,731,736
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 638,366,068 274,245,578 603,489,063 659,005,236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,946,746,422 6,518,137,396 9,660,534,261 6,395,597,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,311,350,160 52,947,463,413 80,429,423,622 76,289,668,466
12. Thu nhập khác 7,500,000 3,000,000 866,011,874
13. Chi phí khác 183,576,904 93,358 866,735,539 6,043,138
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -176,076,904 2,906,642 -723,665 -6,043,138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 69,135,273,256 52,950,370,055 80,428,699,957 76,283,625,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,732,640,065 2,683,577,226 4,152,517,125 3,876,032,763
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,402,633,191 50,266,792,829 76,276,182,832 72,407,592,565
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,402,633,191 50,266,792,829 76,276,182,832 72,407,592,565
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 872 670 1,017 965
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.