TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
465,566,775,411 |
|
|
273,747,108,452 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,614,130,003 |
|
|
58,563,490,389 |
|
1. Tiền |
71,614,130,003 |
|
|
58,563,490,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,096,186,589 |
|
|
135,713,888,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,554,152,514 |
|
|
86,879,242,976 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
180,969,467,848 |
|
|
10,948,160,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,572,566,227 |
|
|
37,886,485,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,771,668,081 |
|
|
23,455,778,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,048,716,382 |
|
|
24,732,827,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,277,048,301 |
|
|
-1,277,048,301 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,084,790,738 |
|
|
56,013,950,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,900,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,063,890,738 |
|
|
55,994,172,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
19,778,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,843,588,333,627 |
|
|
3,372,243,531,226 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,817,142,000 |
|
|
167,142,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,817,142,000 |
|
|
167,142,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,940,526,410,517 |
|
|
3,195,205,594,833 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,940,526,410,517 |
|
|
3,195,205,594,833 |
|
- Nguyên giá |
3,435,753,465,527 |
|
|
4,851,640,565,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,495,227,055,010 |
|
|
-1,656,434,970,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
878,969,151 |
|
|
878,969,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,969,151 |
|
|
-878,969,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
768,656,407,094 |
|
|
44,852,796,401 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
768,656,407,094 |
|
|
44,852,796,401 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,859,325,759 |
|
|
122,509,325,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,859,325,759 |
|
|
120,859,325,759 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,650,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,729,048,257 |
|
|
9,508,672,233 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,417,053,652 |
|
|
4,196,677,628 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,311,994,605 |
|
|
5,311,994,605 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,309,155,109,038 |
|
|
3,645,990,639,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,930,842,555,209 |
|
|
2,366,160,085,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
261,307,972,254 |
|
|
153,662,441,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,865,972,526 |
|
|
13,346,265,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,693,836,332 |
|
|
3,042,598,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,660,966,797 |
|
|
6,426,694,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,798,709,599 |
|
|
32,810,406,164 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,293,085,182 |
|
|
9,359,539,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,605,318,841 |
|
|
88,297,853,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
390,082,977 |
|
|
379,082,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,669,534,582,955 |
|
|
2,212,497,643,908 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
175,982,415,931 |
|
|
77,882,473,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,493,552,167,024 |
|
|
2,134,615,170,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,378,312,553,829 |
|
|
1,279,830,554,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,378,312,553,829 |
|
|
1,279,830,554,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,000,000,000 |
|
|
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,000,000,000 |
|
|
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,126,044 |
|
|
2,202,126,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
626,110,427,785 |
|
|
527,628,428,495 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
587,919,445,792 |
|
|
546,964,291,071 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,190,981,993 |
|
|
-19,335,862,576 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,309,155,109,038 |
|
|
3,645,990,639,678 |
|