TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
571,110,968,857 |
424,680,176,721 |
406,177,859,278 |
465,566,775,411 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,431,597,706 |
38,366,622,945 |
51,463,340,601 |
71,614,130,003 |
|
1. Tiền |
121,431,597,706 |
38,366,622,945 |
51,463,340,601 |
71,614,130,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,165,398,910 |
253,108,529,219 |
206,683,902,540 |
333,096,186,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,595,003,867 |
122,122,991,817 |
123,862,037,168 |
149,554,152,514 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
251,057,884,657 |
129,526,912,459 |
81,503,036,738 |
180,969,467,848 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
512,510,386 |
1,458,624,943 |
1,318,828,634 |
2,572,566,227 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,642,908,618 |
24,339,166,517 |
22,357,188,795 |
22,771,668,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,959,522,336 |
25,616,214,818 |
23,634,237,096 |
24,048,716,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,316,613,718 |
-1,277,048,301 |
-1,277,048,301 |
-1,277,048,301 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,871,063,623 |
108,865,858,040 |
125,673,427,342 |
38,084,790,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,212,501 |
4,945,827 |
7,050,000 |
20,900,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,852,851,122 |
108,860,912,213 |
125,666,377,342 |
38,063,890,738 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,029,032,859,457 |
2,482,683,368,750 |
2,663,966,354,472 |
2,843,588,333,627 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,652,304,000 |
1,652,304,000 |
1,787,142,000 |
1,817,142,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,652,304,000 |
1,652,304,000 |
1,787,142,000 |
1,817,142,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
854,729,385,483 |
830,359,476,589 |
1,818,505,926,961 |
1,940,526,410,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
854,729,385,483 |
830,359,476,589 |
1,818,505,926,961 |
1,940,526,410,517 |
|
- Nguyên giá |
2,265,132,159,268 |
2,266,624,583,393 |
3,293,505,140,360 |
3,435,753,465,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,410,402,773,785 |
-1,436,265,106,804 |
-1,474,999,213,399 |
-1,495,227,055,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,044,869,627,312 |
1,520,377,036,290 |
709,427,150,442 |
768,656,407,094 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,044,869,627,312 |
1,520,377,036,290 |
709,427,150,442 |
768,656,407,094 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,922,216,903 |
9,435,226,112 |
13,386,809,310 |
11,729,048,257 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,100,011,749 |
3,613,020,958 |
7,136,755,556 |
6,417,053,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,822,205,154 |
5,822,205,154 |
6,250,053,754 |
5,311,994,605 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,600,143,828,314 |
2,907,363,545,471 |
3,070,144,213,750 |
3,309,155,109,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,307,686,106,429 |
1,567,243,483,525 |
1,700,305,548,529 |
1,930,842,555,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
663,435,670,959 |
455,602,292,623 |
452,142,684,180 |
261,307,972,254 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,248,843,476 |
351,639,638,051 |
333,096,368,331 |
128,865,972,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,037,227,362 |
14,147,664,737 |
12,919,383,969 |
14,693,836,332 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,259,120,580 |
8,733,679,248 |
5,291,176,281 |
6,660,966,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,442,995,487 |
12,743,382,893 |
10,998,833,322 |
24,798,709,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,388,961,909 |
1,207,063,710 |
1,559,436,429 |
1,293,085,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
314,635,939,168 |
66,728,281,007 |
87,885,402,871 |
84,605,318,841 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
422,582,977 |
402,582,977 |
392,082,977 |
390,082,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
644,250,435,470 |
1,111,641,190,902 |
1,248,162,864,349 |
1,669,534,582,955 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
175,982,415,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
644,250,435,470 |
1,111,641,190,902 |
1,248,162,864,349 |
1,493,552,167,024 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,292,457,721,885 |
1,340,120,061,946 |
1,369,838,665,221 |
1,378,312,553,829 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,292,457,721,885 |
1,340,120,061,946 |
1,369,838,665,221 |
1,378,312,553,829 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
540,255,595,841 |
587,917,935,902 |
617,636,539,177 |
626,110,427,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,747,482,504 |
386,508,113,337 |
587,919,445,792 |
587,919,445,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
461,508,113,337 |
201,409,822,565 |
29,717,093,385 |
38,190,981,993 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,600,143,828,314 |
2,907,363,545,471 |
3,070,144,213,750 |
3,309,155,109,038 |
|