TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,798,322,856 |
247,645,282,408 |
289,363,377,626 |
512,624,086,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,885,670,609 |
34,276,027,643 |
55,456,910,792 |
277,482,642,947 |
|
1. Tiền |
18,609,330,743 |
31,276,027,643 |
37,456,910,792 |
97,482,642,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
126,276,339,866 |
3,000,000,000 |
18,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,915,925,435 |
112,832,570,599 |
150,311,315,035 |
166,470,832,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,426,005,839 |
96,248,942,836 |
108,340,782,939 |
107,949,568,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,785,095,250 |
16,057,939,880 |
24,965,501,459 |
20,378,017,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
704,824,346 |
525,687,883 |
17,005,030,637 |
38,143,245,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,627,551,811 |
63,727,141,091 |
62,768,213,366 |
54,524,679,476 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,381,406,010 |
66,186,825,045 |
65,227,897,320 |
55,773,025,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,753,854,199 |
-2,459,683,954 |
-2,459,683,954 |
-1,248,345,980 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
369,175,001 |
36,809,543,075 |
20,826,938,433 |
14,145,932,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
369,175,001 |
367,986,207 |
704,925,542 |
160,155,392 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
36,441,556,868 |
17,858,788,059 |
13,985,776,873 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,263,224,832 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
814,094,291,237 |
1,104,530,921,445 |
1,314,746,472,764 |
1,307,482,841,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
679,035,937,963 |
585,792,054,374 |
1,146,815,710,425 |
1,035,109,604,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
679,035,937,963 |
585,792,054,374 |
1,146,815,710,425 |
1,035,109,604,096 |
|
- Nguyên giá |
1,576,071,247,398 |
1,578,619,500,332 |
2,247,234,258,221 |
2,258,476,647,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-897,035,309,435 |
-992,827,445,958 |
-1,100,418,547,796 |
-1,223,367,043,109 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
127,812,332,152 |
510,555,898,890 |
109,775,247,138 |
136,569,617,863 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
127,812,332,152 |
510,555,898,890 |
109,775,247,138 |
136,569,617,863 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
125,000,000 |
125,000,000 |
39,899,882,050 |
121,134,720,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,000,000 |
125,000,000 |
50,072,195,000 |
121,134,720,280 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10,172,312,950 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,121,021,122 |
8,057,968,181 |
18,255,633,151 |
14,668,899,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,121,021,122 |
8,057,968,181 |
18,255,633,151 |
14,668,899,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,098,892,614,093 |
1,352,176,203,853 |
1,604,109,850,390 |
1,820,106,928,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,596,543,737 |
365,161,179,057 |
629,266,770,909 |
653,122,561,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,075,351,715 |
158,012,582,586 |
208,320,801,109 |
130,444,118,516 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,192,855,288 |
92,111,725,554 |
147,803,465,941 |
40,914,937,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,318,350,753 |
19,967,221,373 |
22,636,365,584 |
14,884,799,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,009,229,686 |
3,554,365,871 |
3,865,942,763 |
4,889,972,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
731,346,853 |
3,139,247,834 |
8,491,737,563 |
5,954,272,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,256,450,119 |
7,710,393,702 |
1,842,344,155 |
1,655,770,561 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,920,000,000 |
31,059,473,854 |
19,676,790,705 |
57,244,353,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
647,119,016 |
470,154,398 |
4,004,154,398 |
4,900,013,141 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,521,192,022 |
207,148,596,471 |
420,945,969,800 |
522,678,442,577 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
164,521,192,022 |
207,148,596,471 |
420,945,969,800 |
522,678,442,577 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
852,296,070,356 |
987,015,024,796 |
974,843,079,481 |
1,166,984,367,065 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
852,296,070,356 |
987,015,024,796 |
974,843,079,481 |
1,166,984,367,065 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
350,093,944,312 |
234,812,898,752 |
222,640,953,437 |
414,782,241,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
169,892,021,713 |
218,577,342,564 |
62,828,054,685 |
194,897,848,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
180,201,922,599 |
16,235,556,188 |
159,812,898,752 |
219,884,392,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,098,892,614,093 |
1,352,176,203,853 |
1,604,109,850,390 |
1,820,106,928,158 |
|