MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,798,322,856 247,645,282,408 289,363,377,626 512,624,086,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,885,670,609 34,276,027,643 55,456,910,792 277,482,642,947
1. Tiền 18,609,330,743 31,276,027,643 37,456,910,792 97,482,642,947
2. Các khoản tương đương tiền 126,276,339,866 3,000,000,000 18,000,000,000 180,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,915,925,435 112,832,570,599 150,311,315,035 166,470,832,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,426,005,839 96,248,942,836 108,340,782,939 107,949,568,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,785,095,250 16,057,939,880 24,965,501,459 20,378,017,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 704,824,346 525,687,883 17,005,030,637 38,143,245,997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,627,551,811 63,727,141,091 62,768,213,366 54,524,679,476
1. Hàng tồn kho 64,381,406,010 66,186,825,045 65,227,897,320 55,773,025,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,753,854,199 -2,459,683,954 -2,459,683,954 -1,248,345,980
V.Tài sản ngắn hạn khác 369,175,001 36,809,543,075 20,826,938,433 14,145,932,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 369,175,001 367,986,207 704,925,542 160,155,392
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,441,556,868 17,858,788,059 13,985,776,873
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,263,224,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 814,094,291,237 1,104,530,921,445 1,314,746,472,764 1,307,482,841,259
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 679,035,937,963 585,792,054,374 1,146,815,710,425 1,035,109,604,096
1. Tài sản cố định hữu hình 679,035,937,963 585,792,054,374 1,146,815,710,425 1,035,109,604,096
- Nguyên giá 1,576,071,247,398 1,578,619,500,332 2,247,234,258,221 2,258,476,647,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -897,035,309,435 -992,827,445,958 -1,100,418,547,796 -1,223,367,043,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 878,969,151 878,969,151 878,969,151 878,969,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -878,969,151 -878,969,151 -878,969,151 -878,969,151
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,812,332,152 510,555,898,890 109,775,247,138 136,569,617,863
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,812,332,152 510,555,898,890 109,775,247,138 136,569,617,863
V. Đầu tư tài chính dài hạn 125,000,000 125,000,000 39,899,882,050 121,134,720,280
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 125,000,000 125,000,000 50,072,195,000 121,134,720,280
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,172,312,950
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,121,021,122 8,057,968,181 18,255,633,151 14,668,899,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,121,021,122 8,057,968,181 18,255,633,151 14,668,899,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,098,892,614,093 1,352,176,203,853 1,604,109,850,390 1,820,106,928,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,596,543,737 365,161,179,057 629,266,770,909 653,122,561,093
I. Nợ ngắn hạn 82,075,351,715 158,012,582,586 208,320,801,109 130,444,118,516
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,192,855,288 92,111,725,554 147,803,465,941 40,914,937,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,318,350,753 19,967,221,373 22,636,365,584 14,884,799,836
4. Phải trả người lao động 3,009,229,686 3,554,365,871 3,865,942,763 4,889,972,326
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 731,346,853 3,139,247,834 8,491,737,563 5,954,272,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,256,450,119 7,710,393,702 1,842,344,155 1,655,770,561
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,920,000,000 31,059,473,854 19,676,790,705 57,244,353,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 647,119,016 470,154,398 4,004,154,398 4,900,013,141
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 164,521,192,022 207,148,596,471 420,945,969,800 522,678,442,577
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164,521,192,022 207,148,596,471 420,945,969,800 522,678,442,577
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 852,296,070,356 987,015,024,796 974,843,079,481 1,166,984,367,065
I. Vốn chủ sở hữu 852,296,070,356 987,015,024,796 974,843,079,481 1,166,984,367,065
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,202,126,044 2,202,126,044 2,202,126,044 2,202,126,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 350,093,944,312 234,812,898,752 222,640,953,437 414,782,241,021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 169,892,021,713 218,577,342,564 62,828,054,685 194,897,848,584
- LNST chưa phân phối kỳ này 180,201,922,599 16,235,556,188 159,812,898,752 219,884,392,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,098,892,614,093 1,352,176,203,853 1,604,109,850,390 1,820,106,928,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.