MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,866,124,194 1,604,775,808 2,538,931,000 10,905,878,488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 222,418,434 9,090,909 67,404,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,643,705,760 1,604,775,808 2,529,840,091 10,838,473,943
4. Giá vốn hàng bán 5,517,269,687 469,162,183 762,657,188 9,297,518,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,126,436,073 1,135,613,625 1,767,182,903 1,540,955,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,196,603,166 171,940,418 84,358,585 5,380,418
7. Chi phí tài chính 28,862,970 26,087,048 26,075,163 25,960,276
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,960,278 26,031,598 26,031,600 25,960,276
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,906,425,269 4,554,585,381 2,426,381,531 2,212,093,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,612,249,000 -3,273,118,386 -600,915,206 -691,718,474
12. Thu nhập khác 22,648,942 9,090,909 302,073,283
13. Chi phí khác 256,796,759 62,359,510 40,417,814 2,492,970
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -234,147,817 -53,268,601 261,655,469 -2,492,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,846,396,817 -3,326,386,987 -339,259,737 -694,211,444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,846,396,817 -3,326,386,987 -339,259,737 -694,211,444
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,687,047,277 -2,224,902,998 -269,676,678 -664,535,673
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -159,349,540 -1,101,483,989 -69,583,059 -29,675,771
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,406 -3,024 -308 -631
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.