1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,866,124,194 |
1,604,775,808 |
2,538,931,000 |
10,905,878,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
222,418,434 |
|
9,090,909 |
67,404,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,643,705,760 |
1,604,775,808 |
2,529,840,091 |
10,838,473,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,517,269,687 |
469,162,183 |
762,657,188 |
9,297,518,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,126,436,073 |
1,135,613,625 |
1,767,182,903 |
1,540,955,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,196,603,166 |
171,940,418 |
84,358,585 |
5,380,418 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,862,970 |
26,087,048 |
26,075,163 |
25,960,276 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,960,278 |
26,031,598 |
26,031,600 |
25,960,276 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,906,425,269 |
4,554,585,381 |
2,426,381,531 |
2,212,093,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,612,249,000 |
-3,273,118,386 |
-600,915,206 |
-691,718,474 |
|
12. Thu nhập khác |
22,648,942 |
9,090,909 |
302,073,283 |
|
|
13. Chi phí khác |
256,796,759 |
62,359,510 |
40,417,814 |
2,492,970 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-234,147,817 |
-53,268,601 |
261,655,469 |
-2,492,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,846,396,817 |
-3,326,386,987 |
-339,259,737 |
-694,211,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,846,396,817 |
-3,326,386,987 |
-339,259,737 |
-694,211,444 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,687,047,277 |
-2,224,902,998 |
-269,676,678 |
-664,535,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-159,349,540 |
-1,101,483,989 |
-69,583,059 |
-29,675,771 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,406 |
-3,024 |
-308 |
-631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|