1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,379,069,589 |
9,495,307,592 |
7,866,124,194 |
1,604,775,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,636,364 |
16,723,525 |
222,418,434 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,363,433,225 |
9,478,584,067 |
7,643,705,760 |
1,604,775,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,807,022,951 |
6,487,259,582 |
5,517,269,687 |
469,162,183 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,556,410,274 |
2,991,324,485 |
2,126,436,073 |
1,135,613,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,415,604 |
158,404,961 |
3,196,603,166 |
171,940,418 |
|
7. Chi phí tài chính |
90,902,788 |
57,750,227 |
28,862,970 |
26,087,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
90,853,526 |
57,750,227 |
25,960,278 |
26,031,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,000,465,690 |
2,417,873,866 |
9,906,425,269 |
4,554,585,381 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,474,542,600 |
674,105,353 |
-4,612,249,000 |
-3,273,118,386 |
|
12. Thu nhập khác |
81,442,870 |
99,265,584 |
22,648,942 |
9,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
55,872,971 |
425,543,078 |
256,796,759 |
62,359,510 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,569,899 |
-326,277,494 |
-234,147,817 |
-53,268,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,448,972,701 |
347,827,859 |
-4,846,396,817 |
-3,326,386,987 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,448,972,701 |
347,827,859 |
-4,846,396,817 |
-3,326,386,987 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,665,755,640 |
245,127,235 |
-4,687,047,277 |
-2,224,902,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
216,782,939 |
102,700,624 |
-159,349,540 |
-1,101,483,989 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,333 |
223 |
-4,406 |
-3,024 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-3,333 |
|
|
|
|