MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,379,069,589 9,495,307,592 7,866,124,194 1,604,775,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,636,364 16,723,525 222,418,434
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,363,433,225 9,478,584,067 7,643,705,760 1,604,775,808
4. Giá vốn hàng bán 36,807,022,951 6,487,259,582 5,517,269,687 469,162,183
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,556,410,274 2,991,324,485 2,126,436,073 1,135,613,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60,415,604 158,404,961 3,196,603,166 171,940,418
7. Chi phí tài chính 90,902,788 57,750,227 28,862,970 26,087,048
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,853,526 57,750,227 25,960,278 26,031,598
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,000,465,690 2,417,873,866 9,906,425,269 4,554,585,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,474,542,600 674,105,353 -4,612,249,000 -3,273,118,386
12. Thu nhập khác 81,442,870 99,265,584 22,648,942 9,090,909
13. Chi phí khác 55,872,971 425,543,078 256,796,759 62,359,510
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,569,899 -326,277,494 -234,147,817 -53,268,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,448,972,701 347,827,859 -4,846,396,817 -3,326,386,987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,448,972,701 347,827,859 -4,846,396,817 -3,326,386,987
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,665,755,640 245,127,235 -4,687,047,277 -2,224,902,998
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 216,782,939 102,700,624 -159,349,540 -1,101,483,989
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,333 223 -4,406 -3,024
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -3,333
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.