MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,612,172,348,008 1,729,091,081,054 1,095,275,501,307 1,242,812,064,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,136,618 3,316,616,574 15,749,797,635
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,612,153,211,390 1,725,774,464,480 1,095,275,501,307 1,227,062,267,015
4. Giá vốn hàng bán 1,108,766,617,647 1,196,191,576,737 750,875,231,420 861,460,289,797
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 503,386,593,743 529,582,887,743 344,400,269,887 365,601,977,218
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,197,237,589 31,028,101,067 15,992,696,849 25,937,766,639
7. Chi phí tài chính 15,652,078,342 37,310,103,929 48,364,364,132 36,165,024,208
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,105,378,370 11,390,214,856 11,315,878,585 16,607,737,098
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 59,488,983,635 62,377,246,141 65,067,900,562 67,682,596,115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,959,205,053 18,866,190,901 14,477,603,348 21,504,126,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 441,483,564,302 442,057,447,839 232,483,098,694 266,187,997,502
12. Thu nhập khác 93,357,000 416,432,731 2,801,168,626 222,470,516
13. Chi phí khác 93,485,144 237,648,982 260,474,766 7,936,953,073
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -128,144 178,783,749 2,540,693,860 -7,714,482,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 441,483,436,158 442,236,231,588 235,023,792,554 258,473,514,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 70,492,870,674 72,523,872,784 34,178,885,789 51,312,706,518
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37,141,299 51,807,089 -333,171,552 324,840,691
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 371,027,706,783 369,660,551,715 201,178,078,317 206,835,967,736
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 371,027,706,783 369,660,551,715 201,178,078,317 206,835,967,736
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,069 2,062 1,129 1,163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,069 2,062 1,129 1,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.