1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,612,172,348,008 |
1,729,091,081,054 |
1,095,275,501,307 |
1,242,812,064,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,136,618 |
3,316,616,574 |
|
15,749,797,635 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,612,153,211,390 |
1,725,774,464,480 |
1,095,275,501,307 |
1,227,062,267,015 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,108,766,617,647 |
1,196,191,576,737 |
750,875,231,420 |
861,460,289,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
503,386,593,743 |
529,582,887,743 |
344,400,269,887 |
365,601,977,218 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,197,237,589 |
31,028,101,067 |
15,992,696,849 |
25,937,766,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,652,078,342 |
37,310,103,929 |
48,364,364,132 |
36,165,024,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,105,378,370 |
11,390,214,856 |
11,315,878,585 |
16,607,737,098 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
59,488,983,635 |
62,377,246,141 |
65,067,900,562 |
67,682,596,115 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,959,205,053 |
18,866,190,901 |
14,477,603,348 |
21,504,126,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
441,483,564,302 |
442,057,447,839 |
232,483,098,694 |
266,187,997,502 |
|
12. Thu nhập khác |
93,357,000 |
416,432,731 |
2,801,168,626 |
222,470,516 |
|
13. Chi phí khác |
93,485,144 |
237,648,982 |
260,474,766 |
7,936,953,073 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-128,144 |
178,783,749 |
2,540,693,860 |
-7,714,482,557 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
441,483,436,158 |
442,236,231,588 |
235,023,792,554 |
258,473,514,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
70,492,870,674 |
72,523,872,784 |
34,178,885,789 |
51,312,706,518 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,141,299 |
51,807,089 |
-333,171,552 |
324,840,691 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
371,027,706,783 |
369,660,551,715 |
201,178,078,317 |
206,835,967,736 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
371,027,706,783 |
369,660,551,715 |
201,178,078,317 |
206,835,967,736 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,069 |
2,062 |
1,129 |
1,163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,069 |
2,062 |
1,129 |
1,163 |
|