1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,473,295,439,254 |
1,563,510,127,171 |
1,375,480,824,017 |
1,129,841,120,932 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
80,239,537 |
|
7,496,532,452 |
3,118,600,242 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,473,215,199,717 |
1,563,510,127,171 |
1,367,984,291,565 |
1,126,722,520,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
983,010,171,802 |
1,031,994,774,081 |
918,704,018,937 |
767,449,037,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
490,205,027,915 |
531,515,353,090 |
449,280,272,628 |
359,273,483,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,704,484,981 |
6,649,999,536 |
8,496,440,036 |
7,184,753,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,926,009,228 |
23,522,626,961 |
43,868,578,051 |
12,544,733,038 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,579,908,531 |
22,335,193,008 |
20,058,818,768 |
20,086,945,984 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,475,773,840 |
40,128,263,047 |
38,050,188,046 |
28,330,717,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,630,171,617 |
18,795,849,203 |
18,899,345,703 |
19,494,604,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
414,877,558,211 |
455,718,613,415 |
356,958,600,864 |
306,088,181,580 |
|
12. Thu nhập khác |
389,723,209 |
361,187,872 |
351,209,509 |
375,611,192 |
|
13. Chi phí khác |
586,615,270 |
1,534,322,678 |
3,708,997,736 |
1,539,245,762 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-196,892,061 |
-1,173,134,806 |
-3,357,788,227 |
-1,163,634,570 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
414,680,666,150 |
454,545,478,609 |
353,600,812,637 |
304,924,547,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,009,672,332 |
65,354,513,616 |
52,217,098,863 |
48,035,468,249 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,902,189,881 |
230,109,815 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
350,670,993,818 |
389,190,964,993 |
304,285,903,655 |
256,658,968,946 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
350,670,993,818 |
389,190,964,993 |
304,285,903,655 |
256,658,968,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,051 |
2,250 |
1,753 |
1,521 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,051 |
2,250 |
1,753 |
1,521 |
|