1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,306,830,312,492 |
1,131,886,735,541 |
1,399,921,159,846 |
1,473,295,439,254 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
379,981,043 |
|
5,770,227,467 |
80,239,537 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,306,450,331,449 |
1,131,886,735,541 |
1,394,150,932,379 |
1,473,215,199,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
855,085,191,957 |
775,234,686,557 |
860,411,954,331 |
983,010,171,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
451,365,139,492 |
356,652,048,984 |
533,738,978,048 |
490,205,027,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,255,270,169 |
6,832,164,954 |
6,154,424,899 |
6,704,484,981 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,917,466,710 |
9,315,237,992 |
12,255,204,492 |
22,926,009,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,111,414,674 |
8,816,411,384 |
11,264,243,217 |
17,579,908,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,590,086,565 |
35,361,786,592 |
35,096,388,370 |
43,475,773,840 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,743,270,639 |
12,832,398,315 |
15,135,977,954 |
15,630,171,617 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
401,369,585,747 |
305,974,791,039 |
477,405,832,131 |
414,877,558,211 |
|
12. Thu nhập khác |
417,098,374 |
281,559,445 |
415,072,157 |
389,723,209 |
|
13. Chi phí khác |
3,161,592,828 |
281,559,445 |
359,172,067 |
586,615,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,744,494,454 |
|
55,900,090 |
-196,892,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
398,625,091,293 |
305,974,791,039 |
477,461,732,221 |
414,680,666,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
65,209,349,826 |
46,254,895,238 |
66,928,973,757 |
64,009,672,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
333,415,741,467 |
259,719,895,801 |
410,532,758,464 |
350,670,993,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
333,415,741,467 |
259,719,895,801 |
410,532,758,464 |
350,670,993,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,959 |
1,524 |
2,409 |
2,051 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,959 |
1,524 |
2,409 |
2,051 |
|