TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,963,698,158,538 |
5,804,938,727,767 |
5,996,917,369,132 |
5,541,110,081,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,282,053,167,793 |
975,815,292,888 |
1,032,880,134,883 |
1,101,676,090,814 |
|
1. Tiền |
198,853,167,793 |
461,015,292,888 |
111,280,134,883 |
215,476,090,814 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,083,200,000,000 |
514,800,000,000 |
921,600,000,000 |
886,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,083,859,824,131 |
2,185,225,640,350 |
2,093,023,117,590 |
1,750,028,465,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,024,026,717,055 |
2,163,589,838,179 |
2,031,509,821,812 |
1,754,675,793,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,902,247,913 |
27,772,741,823 |
27,477,278,770 |
8,377,198,328 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
40,050,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,233,219,720 |
3,454,892,747 |
3,627,849,407 |
3,464,876,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,352,489,886 |
-9,641,961,728 |
-9,641,961,728 |
-16,539,531,531 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,308,966,881,294 |
2,363,883,972,573 |
2,669,090,738,905 |
2,577,658,997,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,316,144,410,144 |
2,371,061,501,423 |
2,675,926,098,363 |
2,594,611,461,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,177,528,850 |
-7,177,528,850 |
-6,835,359,458 |
-16,952,464,020 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
228,818,285,320 |
280,013,821,956 |
201,923,377,754 |
111,746,527,820 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,733,619,526 |
10,566,249,518 |
7,262,510,959 |
6,145,496,832 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
223,483,654,196 |
269,443,603,403 |
194,645,416,540 |
105,487,647,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
601,011,598 |
3,969,035 |
15,450,255 |
113,383,275 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,047,687,341,587 |
1,085,023,935,958 |
1,064,619,793,283 |
1,048,794,759,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,009,615,132,542 |
981,782,114,520 |
950,879,880,665 |
975,280,835,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,004,810,600,637 |
977,611,316,930 |
947,342,817,391 |
972,138,363,967 |
|
- Nguyên giá |
2,106,520,598,613 |
2,110,876,745,402 |
2,112,252,912,446 |
2,169,276,071,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,101,709,997,976 |
-1,133,265,428,472 |
-1,164,910,095,055 |
-1,197,137,707,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,804,531,905 |
4,170,797,590 |
3,537,063,274 |
3,142,471,538 |
|
- Nguyên giá |
28,212,923,497 |
28,212,923,497 |
28,212,923,497 |
28,466,568,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,408,391,592 |
-24,042,125,907 |
-24,675,860,223 |
-25,324,096,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,808,419,104 |
83,559,648,895 |
93,766,144,060 |
54,250,937,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,808,419,104 |
83,559,648,895 |
93,766,144,060 |
54,250,937,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,233,789,941 |
19,652,172,543 |
19,943,768,558 |
19,232,986,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,788,934,929 |
17,259,124,620 |
17,217,549,083 |
16,831,608,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,444,855,012 |
2,393,047,923 |
2,726,219,475 |
2,401,378,784 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,011,385,500,125 |
6,889,962,663,725 |
7,061,537,162,415 |
6,589,904,840,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,785,999,370,785 |
1,944,797,930,113 |
1,915,194,350,486 |
1,721,167,194,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,653,001,827,274 |
1,825,100,140,953 |
1,808,796,315,677 |
1,628,068,914,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
166,106,494,387 |
231,897,512,841 |
113,316,479,499 |
80,317,405,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,950,700,558 |
5,317,188,415 |
5,738,487,649 |
7,003,689,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
70,769,396,938 |
74,943,718,899 |
107,731,043,095 |
55,599,343,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
988,356,972 |
6,945,181,370 |
3,501,047,855 |
8,331,696,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
410,899,265 |
476,586,812 |
484,404,821 |
2,224,770,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,184,345,942 |
7,092,243,981 |
1,897,054,665 |
7,911,154,252 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,387,760,542,582 |
1,336,898,674,751 |
1,437,130,856,222 |
1,341,331,424,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,831,090,630 |
161,529,033,884 |
138,996,941,871 |
125,349,431,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
132,997,543,511 |
119,697,789,160 |
106,398,034,809 |
93,098,280,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,997,543,511 |
119,697,789,160 |
106,398,034,809 |
93,098,280,458 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,225,386,129,340 |
4,945,164,733,612 |
5,146,342,811,929 |
4,868,737,646,257 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,225,386,129,340 |
4,945,164,733,612 |
5,146,342,811,929 |
4,868,737,646,257 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
290,584,886 |
290,584,886 |
290,584,886 |
290,584,886 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,517,586,173,794 |
3,237,364,778,066 |
3,438,542,856,383 |
3,160,937,690,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
371,027,706,783 |
260,688,258,498 |
461,866,336,815 |
2,976,676,519,568 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,146,558,467,011 |
2,976,676,519,568 |
2,976,676,519,568 |
184,261,171,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,011,385,500,125 |
6,889,962,663,725 |
7,061,537,162,415 |
6,589,904,840,964 |
|