MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,963,698,158,538 5,804,938,727,767 5,996,917,369,132 5,541,110,081,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,282,053,167,793 975,815,292,888 1,032,880,134,883 1,101,676,090,814
1. Tiền 198,853,167,793 461,015,292,888 111,280,134,883 215,476,090,814
2. Các khoản tương đương tiền 1,083,200,000,000 514,800,000,000 921,600,000,000 886,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,083,859,824,131 2,185,225,640,350 2,093,023,117,590 1,750,028,465,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,024,026,717,055 2,163,589,838,179 2,031,509,821,812 1,754,675,793,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,902,247,913 27,772,741,823 27,477,278,770 8,377,198,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 40,050,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,233,219,720 3,454,892,747 3,627,849,407 3,464,876,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,352,489,886 -9,641,961,728 -9,641,961,728 -16,539,531,531
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,308,966,881,294 2,363,883,972,573 2,669,090,738,905 2,577,658,997,132
1. Hàng tồn kho 2,316,144,410,144 2,371,061,501,423 2,675,926,098,363 2,594,611,461,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,177,528,850 -7,177,528,850 -6,835,359,458 -16,952,464,020
V.Tài sản ngắn hạn khác 228,818,285,320 280,013,821,956 201,923,377,754 111,746,527,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,733,619,526 10,566,249,518 7,262,510,959 6,145,496,832
2. Thuế GTGT được khấu trừ 223,483,654,196 269,443,603,403 194,645,416,540 105,487,647,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 601,011,598 3,969,035 15,450,255 113,383,275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,047,687,341,587 1,085,023,935,958 1,064,619,793,283 1,048,794,759,498
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,009,615,132,542 981,782,114,520 950,879,880,665 975,280,835,505
1. Tài sản cố định hữu hình 1,004,810,600,637 977,611,316,930 947,342,817,391 972,138,363,967
- Nguyên giá 2,106,520,598,613 2,110,876,745,402 2,112,252,912,446 2,169,276,071,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,101,709,997,976 -1,133,265,428,472 -1,164,910,095,055 -1,197,137,707,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,804,531,905 4,170,797,590 3,537,063,274 3,142,471,538
- Nguyên giá 28,212,923,497 28,212,923,497 28,212,923,497 28,466,568,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,408,391,592 -24,042,125,907 -24,675,860,223 -25,324,096,959
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,808,419,104 83,559,648,895 93,766,144,060 54,250,937,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,808,419,104 83,559,648,895 93,766,144,060 54,250,937,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,233,789,941 19,652,172,543 19,943,768,558 19,232,986,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,788,934,929 17,259,124,620 17,217,549,083 16,831,608,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,444,855,012 2,393,047,923 2,726,219,475 2,401,378,784
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,011,385,500,125 6,889,962,663,725 7,061,537,162,415 6,589,904,840,964
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,785,999,370,785 1,944,797,930,113 1,915,194,350,486 1,721,167,194,707
I. Nợ ngắn hạn 1,653,001,827,274 1,825,100,140,953 1,808,796,315,677 1,628,068,914,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,106,494,387 231,897,512,841 113,316,479,499 80,317,405,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,950,700,558 5,317,188,415 5,738,487,649 7,003,689,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70,769,396,938 74,943,718,899 107,731,043,095 55,599,343,517
4. Phải trả người lao động 988,356,972 6,945,181,370 3,501,047,855 8,331,696,224
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 410,899,265 476,586,812 484,404,821 2,224,770,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,184,345,942 7,092,243,981 1,897,054,665 7,911,154,252
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,387,760,542,582 1,336,898,674,751 1,437,130,856,222 1,341,331,424,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,831,090,630 161,529,033,884 138,996,941,871 125,349,431,011
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,997,543,511 119,697,789,160 106,398,034,809 93,098,280,458
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,997,543,511 119,697,789,160 106,398,034,809 93,098,280,458
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,225,386,129,340 4,945,164,733,612 5,146,342,811,929 4,868,737,646,257
I. Vốn chủ sở hữu 5,225,386,129,340 4,945,164,733,612 5,146,342,811,929 4,868,737,646,257
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 290,584,886 290,584,886 290,584,886 290,584,886
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,517,586,173,794 3,237,364,778,066 3,438,542,856,383 3,160,937,690,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 371,027,706,783 260,688,258,498 461,866,336,815 2,976,676,519,568
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,146,558,467,011 2,976,676,519,568 2,976,676,519,568 184,261,171,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,011,385,500,125 6,889,962,663,725 7,061,537,162,415 6,589,904,840,964
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.