TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,794,495,007,360 |
4,456,305,278,663 |
4,900,512,297,699 |
5,829,100,412,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
427,351,751,020 |
469,919,515,100 |
790,349,857,796 |
1,045,421,628,805 |
|
1. Tiền |
292,851,751,020 |
176,419,515,100 |
245,349,857,796 |
426,821,628,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,500,000,000 |
293,500,000,000 |
545,000,000,000 |
618,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,249,984,440,619 |
1,915,443,533,555 |
1,953,209,393,596 |
2,448,451,558,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,219,015,670,542 |
1,890,709,549,117 |
1,921,424,011,443 |
2,406,105,347,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,809,324,436 |
21,282,711,304 |
29,685,255,365 |
42,468,184,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,014,625,084 |
4,306,452,577 |
2,955,306,231 |
4,180,386,693 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-4,352,489,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,986,792,777,928 |
1,913,745,246,413 |
2,014,961,208,129 |
1,990,065,772,716 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,991,574,856,306 |
1,918,527,324,791 |
2,019,743,286,507 |
1,997,243,301,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-7,177,528,850 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,366,037,793 |
157,196,983,595 |
141,991,838,178 |
285,161,452,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,826,553,049 |
5,174,895,276 |
4,954,918,909 |
4,814,144,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
128,539,484,744 |
152,022,088,319 |
137,026,125,044 |
280,347,308,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,794,225 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
609,832,297,541 |
1,127,451,451,166 |
1,154,822,046,234 |
1,063,813,155,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
548,662,662,740 |
1,058,231,180,457 |
1,018,159,912,711 |
1,036,694,489,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
537,227,636,517 |
1,048,730,437,914 |
1,011,002,371,819 |
1,031,256,223,077 |
|
- Nguyên giá |
1,255,459,757,371 |
1,876,531,820,995 |
1,955,563,118,814 |
2,101,547,816,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-718,232,120,854 |
-827,801,383,081 |
-944,560,746,995 |
-1,070,291,593,781 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,435,026,223 |
9,500,742,543 |
7,157,540,892 |
5,438,266,221 |
|
- Nguyên giá |
27,088,415,497 |
27,508,407,497 |
27,590,423,497 |
28,212,923,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,653,389,274 |
-18,007,664,954 |
-20,432,882,605 |
-22,774,657,276 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,498,242,919 |
47,698,857,585 |
118,194,912,231 |
9,670,832,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,498,242,919 |
47,698,857,585 |
118,194,912,231 |
9,670,832,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,641,391,882 |
21,491,413,124 |
18,437,221,292 |
17,417,833,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,641,391,882 |
21,491,413,124 |
15,848,749,126 |
15,010,120,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,588,472,166 |
2,407,713,713 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,404,327,304,901 |
5,583,756,729,829 |
6,055,334,343,933 |
6,892,913,568,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,673,774,768,632 |
2,135,070,735,316 |
2,197,513,273,144 |
2,018,716,551,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,673,444,027,380 |
1,882,161,864,194 |
1,997,920,622,226 |
1,872,419,253,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,440,208,138 |
349,468,119,144 |
311,170,550,880 |
252,312,590,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,757,675,757 |
14,182,559,412 |
18,368,908,078 |
7,259,225,012 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,577,863,183 |
32,732,177,771 |
75,355,904,643 |
75,379,723,591 |
|
4. Phải trả người lao động |
229,287,988 |
13,542,355,910 |
7,617,347,538 |
8,195,199,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,656,570,340 |
588,745,909 |
453,613,290 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,425,707,048 |
4,222,331,198 |
6,671,654,464 |
5,079,698,238 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,150,561,555,555 |
1,417,553,641,838 |
1,533,227,187,070 |
1,479,310,860,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,451,729,711 |
43,804,108,581 |
44,920,323,644 |
44,428,342,984 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
330,741,252 |
252,908,871,122 |
199,592,650,918 |
146,297,297,862 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
252,695,332,670 |
199,496,315,266 |
146,297,297,862 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
330,741,252 |
213,538,452 |
96,335,652 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,730,552,536,269 |
3,448,685,994,513 |
3,857,821,070,789 |
4,874,197,016,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,730,552,536,269 |
3,448,685,994,513 |
3,857,821,070,789 |
4,874,197,016,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,800,000 |
129,549,102 |
129,549,102 |
290,584,886 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-240,431,166,590 |
|
-293,331,372,873 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,281,964,765,737 |
1,741,047,074,751 |
2,443,513,523,900 |
3,166,397,061,162 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
333,415,741,467 |
766,531,730,475 |
1,118,019,763,711 |
1,132,059,864,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
948,549,024,270 |
974,515,344,276 |
1,325,493,760,189 |
2,034,337,197,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,404,327,304,901 |
5,583,756,729,829 |
6,055,334,343,933 |
6,892,913,568,363 |
|