MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,794,495,007,360 4,456,305,278,663 4,900,512,297,699 5,829,100,412,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 427,351,751,020 469,919,515,100 790,349,857,796 1,045,421,628,805
1. Tiền 292,851,751,020 176,419,515,100 245,349,857,796 426,821,628,805
2. Các khoản tương đương tiền 134,500,000,000 293,500,000,000 545,000,000,000 618,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,249,984,440,619 1,915,443,533,555 1,953,209,393,596 2,448,451,558,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,219,015,670,542 1,890,709,549,117 1,921,424,011,443 2,406,105,347,822
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,809,324,436 21,282,711,304 29,685,255,365 42,468,184,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 50,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,014,625,084 4,306,452,577 2,955,306,231 4,180,386,693
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905,308,772 -905,308,772 -905,308,772 -4,352,489,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,986,792,777,928 1,913,745,246,413 2,014,961,208,129 1,990,065,772,716
1. Hàng tồn kho 1,991,574,856,306 1,918,527,324,791 2,019,743,286,507 1,997,243,301,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,782,078,378 -4,782,078,378 -4,782,078,378 -7,177,528,850
V.Tài sản ngắn hạn khác 130,366,037,793 157,196,983,595 141,991,838,178 285,161,452,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,826,553,049 5,174,895,276 4,954,918,909 4,814,144,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,539,484,744 152,022,088,319 137,026,125,044 280,347,308,675
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,794,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 609,832,297,541 1,127,451,451,166 1,154,822,046,234 1,063,813,155,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 548,662,662,740 1,058,231,180,457 1,018,159,912,711 1,036,694,489,298
1. Tài sản cố định hữu hình 537,227,636,517 1,048,730,437,914 1,011,002,371,819 1,031,256,223,077
- Nguyên giá 1,255,459,757,371 1,876,531,820,995 1,955,563,118,814 2,101,547,816,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,232,120,854 -827,801,383,081 -944,560,746,995 -1,070,291,593,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,435,026,223 9,500,742,543 7,157,540,892 5,438,266,221
- Nguyên giá 27,088,415,497 27,508,407,497 27,590,423,497 28,212,923,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,653,389,274 -18,007,664,954 -20,432,882,605 -22,774,657,276
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,498,242,919 47,698,857,585 118,194,912,231 9,670,832,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,498,242,919 47,698,857,585 118,194,912,231 9,670,832,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,641,391,882 21,491,413,124 18,437,221,292 17,417,833,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,641,391,882 21,491,413,124 15,848,749,126 15,010,120,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,588,472,166 2,407,713,713
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,404,327,304,901 5,583,756,729,829 6,055,334,343,933 6,892,913,568,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,673,774,768,632 2,135,070,735,316 2,197,513,273,144 2,018,716,551,655
I. Nợ ngắn hạn 1,673,444,027,380 1,882,161,864,194 1,997,920,622,226 1,872,419,253,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 334,440,208,138 349,468,119,144 311,170,550,880 252,312,590,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,757,675,757 14,182,559,412 18,368,908,078 7,259,225,012
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,577,863,183 32,732,177,771 75,355,904,643 75,379,723,591
4. Phải trả người lao động 229,287,988 13,542,355,910 7,617,347,538 8,195,199,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,656,570,340 588,745,909 453,613,290
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,425,707,048 4,222,331,198 6,671,654,464 5,079,698,238
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,150,561,555,555 1,417,553,641,838 1,533,227,187,070 1,479,310,860,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,451,729,711 43,804,108,581 44,920,323,644 44,428,342,984
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 330,741,252 252,908,871,122 199,592,650,918 146,297,297,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 252,695,332,670 199,496,315,266 146,297,297,862
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 330,741,252 213,538,452 96,335,652
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,730,552,536,269 3,448,685,994,513 3,857,821,070,789 4,874,197,016,708
I. Vốn chủ sở hữu 2,730,552,536,269 3,448,685,994,513 3,857,821,070,789 4,874,197,016,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,800,000 129,549,102 129,549,102 290,584,886
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -240,431,166,590 -293,331,372,873
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,281,964,765,737 1,741,047,074,751 2,443,513,523,900 3,166,397,061,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 333,415,741,467 766,531,730,475 1,118,019,763,711 1,132,059,864,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 948,549,024,270 974,515,344,276 1,325,493,760,189 2,034,337,197,107
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,404,327,304,901 5,583,756,729,829 6,055,334,343,933 6,892,913,568,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.