TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,055,000,156,517 |
3,291,343,374,668 |
3,211,313,541,670 |
3,680,357,628,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
594,850,692,691 |
656,279,062,859 |
533,600,402,364 |
570,998,934,307 |
|
1. Tiền |
142,350,692,691 |
131,779,062,859 |
137,600,402,364 |
220,423,934,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
452,500,000,000 |
524,500,000,000 |
396,000,000,000 |
350,575,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
849,655,754,371 |
951,290,523,619 |
869,365,835,633 |
1,076,161,468,623 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
807,670,821,300 |
906,612,938,608 |
816,719,804,257 |
1,059,374,465,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,595,317,569 |
42,045,333,801 |
47,456,822,460 |
12,051,630,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,096,531,642 |
3,487,430,653 |
6,044,388,359 |
5,590,552,246 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-757,045,469 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,372,283,191,706 |
1,513,931,435,283 |
1,699,537,409,847 |
1,913,906,873,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,383,772,331,059 |
1,525,067,072,548 |
1,709,974,965,807 |
1,923,438,694,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,489,139,353 |
-11,135,637,265 |
-10,437,555,960 |
-9,531,820,794 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
208,210,517,749 |
139,842,352,907 |
108,809,893,826 |
119,290,351,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,621,742,563 |
1,611,134,018 |
2,426,132,302 |
2,899,835,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
138,712,561,059 |
96,848,824,774 |
101,309,733,315 |
116,390,515,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
67,876,214,127 |
41,382,394,115 |
5,074,028,209 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
528,672,576,531 |
518,411,252,031 |
507,133,809,426 |
625,504,691,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
500,871,411,744 |
483,762,757,473 |
469,461,958,741 |
457,463,615,866 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
486,600,961,111 |
470,008,133,033 |
456,287,233,856 |
444,868,790,535 |
|
- Nguyên giá |
1,179,540,882,317 |
1,179,779,154,597 |
1,182,897,480,723 |
1,125,696,994,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-692,939,921,206 |
-709,771,021,564 |
-726,610,246,867 |
-680,828,203,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,270,450,633 |
13,754,624,440 |
13,174,724,885 |
12,594,825,331 |
|
- Nguyên giá |
26,991,215,497 |
27,088,415,497 |
27,088,415,497 |
27,088,415,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,720,764,864 |
-13,333,791,057 |
-13,913,690,612 |
-14,493,590,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,902,559,751 |
20,669,627,555 |
23,731,631,523 |
152,031,136,451 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,902,559,751 |
20,669,627,555 |
23,731,631,523 |
152,031,136,451 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,868,605,036 |
13,948,867,003 |
13,910,219,162 |
15,979,939,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,868,605,036 |
13,948,867,003 |
13,910,219,162 |
15,979,939,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,583,672,733,048 |
3,809,754,626,699 |
3,718,447,351,096 |
4,305,862,320,584 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,456,003,741,652 |
1,413,864,163,277 |
1,312,977,165,131 |
1,598,160,253,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,455,526,496,900 |
1,413,416,219,225 |
1,312,558,521,779 |
1,597,770,910,562 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
344,653,588,514 |
431,409,986,668 |
262,040,589,994 |
413,178,651,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,142,088,761 |
7,093,786,275 |
9,847,620,618 |
11,538,904,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
347,915,392 |
1,011,270,925 |
583,878,600 |
44,606,605,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,554,937,232 |
3,771,949,853 |
4,984,353,805 |
3,863,823,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
552,527,451 |
531,594,464 |
2,012,384,092 |
950,509,632 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,076,664,209,865 |
955,024,601,355 |
991,405,050,194 |
1,091,170,033,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,611,229,685 |
14,573,029,685 |
41,684,644,476 |
32,462,382,882 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
477,244,752 |
447,944,052 |
418,643,352 |
389,342,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
477,244,752 |
447,944,052 |
418,643,352 |
389,342,652 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,127,668,991,396 |
2,395,890,463,422 |
2,405,470,185,965 |
2,707,702,067,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,127,668,991,396 |
2,395,890,463,422 |
2,405,470,185,965 |
2,707,702,067,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,238,650,054,274 |
1,506,871,526,300 |
1,516,451,248,843 |
1,018,683,130,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
267,168,387,904 |
277,026,234,036 |
218,548,939,367 |
302,231,881,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
971,481,666,370 |
1,229,845,292,264 |
1,297,902,309,476 |
716,451,248,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,583,672,733,048 |
3,809,754,626,699 |
3,718,447,351,096 |
4,305,862,320,584 |
|