MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCH

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Hạ tầng Vinaconex

Hủy niêm yết từ 21/05/2013do lỗ lũy kế vượt quá VĐL
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 20/05/2013
0.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.9
  • Giá trần
    1
  • Giá sàn
    0.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0.9
  • Giá thấp nhất
    0.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/07/2010
Với Khối lượng (cp):3,970,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):29.4
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -0.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,130
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2012 Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 112,327,631 153,356,760 117,021,306 92,169,203
Giá vốn hàng bán 103,622,210 152,508,716 129,785,374 113,016,234
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 8,705,421 848,045 -12,764,067 -20,847,031
Lợi nhuận tài chính -2,654,924 5,006,495 -15,363,542 -12,326,552
Lợi nhuận khác 3,402,249 7,538,233 2,010,391 6,249,780
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,774,666 4,519,255 -37,199,081 -35,337,274
Lợi nhuận sau thuế 3,210,313 3,389,441 -37,199,081 -35,337,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,210,313 3,389,441 -36,337,386 -35,379,790
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 165,911,415 227,753,828 191,690,698 160,026,417
Tổng tài sản 188,949,528 277,972,389 255,132,335 220,255,747
Nợ ngắn hạn 156,697,625 220,340,530 233,780,523 238,021,922
Tổng nợ 162,094,157 230,436,498 241,338,771 241,801,753
Vốn chủ sở hữu 26,855,371 47,535,891 7,852,863 -27,528,182
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.