1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,588,471,831,610 |
2,221,910,040,459 |
3,340,600,907,500 |
1,660,972,990,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,818,182 |
|
19,636,364 |
326,824,199 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,588,465,013,428 |
2,221,910,040,459 |
3,340,581,271,136 |
1,660,646,166,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,326,472,163,085 |
1,914,350,996,145 |
2,893,751,053,929 |
1,462,485,575,659 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
261,992,850,343 |
307,559,044,314 |
446,830,217,207 |
198,160,590,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,832,908,123 |
54,453,343,848 |
84,302,745,508 |
43,860,458,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,258,585,252 |
70,494,938,998 |
70,628,906,185 |
70,128,309,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,501,307,793 |
68,110,292,432 |
73,314,623,058 |
61,169,969,027 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
28,705,908,846 |
10,522,103,520 |
34,839,705,280 |
38,838,751,151 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,429,737,220 |
15,828,008,767 |
29,647,017,960 |
13,437,494,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
109,298,561,083 |
85,102,240,703 |
174,686,734,831 |
83,036,570,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,544,783,757 |
201,109,303,214 |
291,010,009,019 |
114,257,427,100 |
|
12. Thu nhập khác |
16,323,709,145 |
15,457,730,672 |
62,798,968,795 |
8,807,067,847 |
|
13. Chi phí khác |
10,378,624,479 |
3,940,112,651 |
13,327,642,085 |
5,219,384,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,945,084,666 |
11,517,618,021 |
49,471,326,710 |
3,587,683,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
140,489,868,423 |
212,626,921,235 |
340,481,335,729 |
117,845,110,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,487,197,685 |
26,789,623,247 |
73,149,429,093 |
17,155,491,999 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,294,730,937 |
479,932,242 |
-465,145,810 |
1,267,272,262 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,707,939,801 |
185,357,365,746 |
267,797,052,446 |
99,422,345,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,799,784,829 |
141,040,425,153 |
221,195,875,873 |
88,636,894,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
28,908,154,972 |
44,316,940,593 |
46,601,176,573 |
10,785,451,241 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
194 |
218 |
501 |
201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|