1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,964,039,067,473 |
2,009,947,203,609 |
2,878,409,786,789 |
1,239,461,265,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
156,776,599 |
-157,445,410 |
535,345,087 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,964,039,067,473 |
2,009,790,427,010 |
2,878,567,232,199 |
1,238,925,920,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,697,530,074,183 |
1,692,819,714,990 |
2,487,391,593,650 |
994,740,480,290 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
266,508,993,290 |
316,970,712,020 |
391,175,638,549 |
244,185,439,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,570,817,890 |
125,950,944,179 |
39,220,711,434 |
33,561,031,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,510,404,681 |
100,224,939,819 |
112,625,027,907 |
79,359,140,238 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
74,040,613,834 |
81,414,630,532 |
82,696,448,728 |
65,454,456,463 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,495,056,630 |
-75,982,489,223 |
-90,937,930,847 |
10,122,465,124 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,031,513,681 |
10,249,088,909 |
7,828,687,979 |
9,391,620,305 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,898,144,233 |
127,530,635,770 |
71,304,398,740 |
86,447,656,395 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
125,144,691,955 |
128,934,502,478 |
147,700,304,510 |
112,670,519,145 |
|
12. Thu nhập khác |
13,783,068,140 |
27,582,270,250 |
82,647,648,396 |
19,809,873,921 |
|
13. Chi phí khác |
7,255,230,950 |
6,257,297,510 |
62,109,889,313 |
16,381,205,558 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,527,837,190 |
21,324,972,740 |
20,537,759,083 |
3,428,668,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,177,472,515 |
150,259,475,218 |
168,238,063,593 |
116,099,187,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,173,149,433 |
4,940,779,925 |
35,524,533,098 |
6,870,971,580 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,424,289,841 |
20,951,150,523 |
14,215,981,545 |
1,517,954,201 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,075,089,871 |
124,367,544,770 |
118,497,548,950 |
107,710,261,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,963,995,666 |
75,482,827,240 |
56,694,627,770 |
76,762,985,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,111,094,205 |
48,884,717,530 |
61,802,921,180 |
30,947,276,721 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
171 |
128 |
174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|