MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,964,039,067,473 2,009,947,203,609 2,878,409,786,789 1,239,461,265,225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 156,776,599 -157,445,410 535,345,087
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,964,039,067,473 2,009,790,427,010 2,878,567,232,199 1,238,925,920,138
4. Giá vốn hàng bán 1,697,530,074,183 1,692,819,714,990 2,487,391,593,650 994,740,480,290
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 266,508,993,290 316,970,712,020 391,175,638,549 244,185,439,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71,570,817,890 125,950,944,179 39,220,711,434 33,561,031,111
7. Chi phí tài chính 92,510,404,681 100,224,939,819 112,625,027,907 79,359,140,238
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,040,613,834 81,414,630,532 82,696,448,728 65,454,456,463
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -15,495,056,630 -75,982,489,223 -90,937,930,847 10,122,465,124
9. Chi phí bán hàng 6,031,513,681 10,249,088,909 7,828,687,979 9,391,620,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,898,144,233 127,530,635,770 71,304,398,740 86,447,656,395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 125,144,691,955 128,934,502,478 147,700,304,510 112,670,519,145
12. Thu nhập khác 13,783,068,140 27,582,270,250 82,647,648,396 19,809,873,921
13. Chi phí khác 7,255,230,950 6,257,297,510 62,109,889,313 16,381,205,558
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,527,837,190 21,324,972,740 20,537,759,083 3,428,668,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 116,177,472,515 150,259,475,218 168,238,063,593 116,099,187,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,173,149,433 4,940,779,925 35,524,533,098 6,870,971,580
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,424,289,841 20,951,150,523 14,215,981,545 1,517,954,201
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 123,075,089,871 124,367,544,770 118,497,548,950 107,710,261,727
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,963,995,666 75,482,827,240 56,694,627,770 76,762,985,006
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 36,111,094,205 48,884,717,530 61,802,921,180 30,947,276,721
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 197 171 128 174
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.