MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,145,356,441,735 19,015,192,739,862 17,969,184,399,257 17,598,548,537,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 950,825,193,499 1,273,850,123,095 1,269,066,615,707 2,282,499,384,529
1. Tiền 550,487,443,646 844,683,611,015 901,175,117,668 1,895,217,500,432
2. Các khoản tương đương tiền 400,337,749,853 429,166,512,080 367,891,498,039 387,281,884,097
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,168,306,399,419 1,928,300,144,695 1,386,093,426,038 1,504,930,967,211
1. Chứng khoán kinh doanh 261,887,400 239,787,400 261,887,400 261,887,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -197,394,100 -171,483,300 -163,784,600 -156,881,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,168,241,906,119 1,928,231,840,595 1,385,995,323,238 1,504,825,961,311
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,210,271,314,395 8,612,811,388,758 7,852,696,231,154 6,952,126,872,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,298,626,818,109 2,584,924,107,645 2,290,186,594,790 2,450,286,555,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,976,866,914,693 4,337,867,166,608 3,323,172,869,678 2,478,718,550,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 30,004
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,355,577,755,357 943,588,016,914 1,035,282,016,914 786,007,496,222
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,709,738,851,541 1,865,345,458,407 1,987,598,632,528 1,877,846,327,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,130,539,055,309 -1,118,913,360,816 -783,543,882,756 -640,732,056,651
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,281,883,067,074 6,690,449,888,854 6,953,645,841,811 6,293,459,828,565
1. Hàng tồn kho 7,316,492,902,984 6,725,059,724,764 6,988,255,677,721 6,328,410,512,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,609,835,910 -34,609,835,910 -34,609,835,910 -34,950,683,910
V.Tài sản ngắn hạn khác 534,070,467,348 509,781,194,460 507,682,284,547 565,531,484,234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,127,235,903 8,264,188,975 8,567,120,997 9,744,244,077
2. Thuế GTGT được khấu trừ 418,121,888,012 395,370,961,915 422,949,792,655 469,571,444,170
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,618,331,135 36,919,450,097 6,937,343,964 17,008,548,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 69,203,012,298 69,226,593,473 69,228,026,931 69,207,247,830
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,328,987,199,043 12,394,243,686,611 12,063,404,080,171 12,600,637,072,313
I. Các khoản phải thu dài hạn 173,804,719,599 160,719,517,071 158,430,459,790 5,343,598,511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,731,384,237 1,550,695,826 1,550,695,826
2. Trả trước cho người bán dài hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 17,500,000,000 2,236,165,453 2,236,165,453
6. Phải thu dài hạn khác 4,636,544,273 6,932,655,792 4,643,598,511 5,343,598,511
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,063,208,911
II.Tài sản cố định 3,756,876,200,379 3,704,682,079,716 3,685,782,771,963 3,805,562,766,451
1. Tài sản cố định hữu hình 3,624,542,509,390 3,533,634,947,562 3,514,467,946,318 3,636,235,993,094
- Nguyên giá 5,732,891,694,881 5,672,418,655,831 5,705,831,097,405 5,894,062,317,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,108,349,185,491 -2,138,783,708,269 -2,191,363,151,087 -2,257,826,324,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 126,650,040,530 165,411,475,677 165,824,527,634 160,171,389,328
- Nguyên giá 166,613,039,534 211,874,980,659 218,222,202,881 218,222,202,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,962,999,004 -46,463,504,982 -52,397,675,247 -58,050,813,553
3. Tài sản cố định vô hình 5,683,650,459 5,635,656,477 5,490,298,011 9,155,384,029
- Nguyên giá 16,621,206,535 16,036,846,535 15,938,594,616 19,651,674,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,937,556,076 -10,401,190,058 -10,448,296,605 -10,496,290,587
III. Bất động sản đầu tư 229,504,450,267 237,042,278,884 243,258,749,320 241,216,711,561
- Nguyên giá 649,811,987,703 654,273,600,158 658,419,787,013 659,457,833,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -420,307,537,436 -417,231,321,274 -415,161,037,693 -418,241,121,488
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,763,719,887,620 6,963,965,451,731 6,717,170,228,567 7,277,496,809,425
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 113,021,660,823 111,073,860,907 109,915,365,159 109,915,365,159
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,650,698,226,797 6,852,891,590,824 6,607,254,863,408 7,167,581,444,266
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,088,082,954,222 1,016,879,761,968 965,044,790,335 940,960,198,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,057,856,806,985 983,085,277,794 934,296,191,848 910,211,600,003
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,947,254,632 80,168,773,482 82,099,705,882 82,099,705,882
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,721,107,395 -46,374,289,308 -51,351,107,395 -51,351,107,395
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 316,998,986,956 310,954,597,241 293,717,080,196 330,056,987,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 125,570,044,579 119,104,712,654 106,985,603,885 141,603,832,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 95,826,277,036 99,796,614,317 98,246,131,765 103,517,044,097
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 122,651,750 122,651,750 103,636,364 103,636,364
5. Lợi thế thương mại 95,480,013,591 91,930,618,520 88,381,708,182 84,832,474,689
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,474,343,640,778 31,409,436,426,473 30,032,588,479,428 30,199,185,609,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,550,246,494,180 21,454,660,063,834 20,006,945,912,431 20,016,824,471,892
I. Nợ ngắn hạn 12,689,036,112,434 14,252,368,508,755 13,511,870,421,133 13,893,634,954,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,178,261,035,991 2,168,040,865,185 1,938,680,727,998 2,198,328,023,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,587,914,063,234 2,139,047,916,634 2,511,389,751,231 3,214,980,378,658
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124,737,624,571 418,709,214,434 262,329,319,548 122,853,790,800
4. Phải trả người lao động 125,521,721,552 207,686,333,775 149,511,111,009 222,368,990,863
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,181,978,230,716 899,125,544,972 1,131,488,751,746 897,620,521,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56,984,531,670 47,535,296,044 71,257,707,437 43,982,105,543
9. Phải trả ngắn hạn khác 950,108,765,104 1,001,743,241,980 1,152,325,934,821 1,010,313,825,629
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,415,749,477,382 7,291,753,188,838 6,203,303,944,008 6,027,831,059,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,057,037,663 13,046,656,052 26,493,422,494 90,489,708,079
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,723,624,551 65,680,250,841 65,089,750,841 64,866,550,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,861,210,381,746 7,202,291,555,079 6,495,075,491,298 6,123,189,517,524
1. Phải trả người bán dài hạn 84,368,000 84,368,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 33,915,476,442 16,659,175,562
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 475,874,357,862 467,310,646,335 443,047,916,268 444,135,642,073
7. Phải trả dài hạn khác 24,717,352,202 31,605,824,663 2,570,566,025 36,920,482,583
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,698,804,036,830 6,058,869,505,243 5,421,526,237,729 5,036,461,744,999
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 605,587,279,869 605,587,279,869 605,587,279,869 605,587,279,869
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,311,878,541 22,259,123,407 22,259,123,407
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,924,097,146,598 9,954,776,362,639 10,025,642,566,997 10,182,361,137,477
I. Vốn chủ sở hữu 9,826,989,521,392 9,857,767,508,543 9,928,671,444,588 10,085,408,880,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,858,798,780,000 4,858,798,780,000 5,344,655,140,000 5,344,655,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,858,798,780,000 4,858,798,780,000 5,344,655,140,000 5,344,655,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,282,327,575 16,282,327,575 16,249,727,575 16,056,577,575
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 160,428,352,000 160,428,352,000 160,428,352,000 171,529,661,268
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,181,461,033 40,181,461,033 40,113,517,261 40,113,517,261
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,777,294 14,777,294 14,777,294 14,777,294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,695,124,519,301 1,787,507,436,454 1,429,060,113,158 1,563,890,651,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,682,933,601,264 1,712,986,727,976 1,423,353,537,912 1,422,109,451,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,190,918,037 74,520,708,478 5,706,575,246 141,781,199,532
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,056,159,304,189 2,994,554,374,187 2,938,149,817,300 2,949,148,556,359
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 97,107,625,206 97,008,854,096 96,971,122,409 96,952,256,566
1. Nguồn kinh phí 97,107,625,206 97,008,854,096 96,971,122,409 96,952,256,566
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,474,343,640,778 31,409,436,426,473 30,032,588,479,428 30,199,185,609,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.